Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Tokyo
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 05:10 | hằng ngày | JL3 | Japan Airlines | 14h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
01:30 | 04:45 | hằng ngày | JL3 | Japan Airlines | 14h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
01:35 | 05:10 | hằng ngày | JL3 | Japan Airlines | 14h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
01:50 | 05:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH159 | All Nippon Airways | 14h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
02:00 | 05:15 | hằng ngày | NH159 | All Nippon Airways | 14h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
05:20 | 07:36 | thứ hai | 5Y8191 | MSC Air Cargo | 13h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:20 | 08:15 | thứ hai | 5Y8191 | MSC Air Cargo | 13h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:20 | 08:43 | thứ hai | 5Y8191 | MSC Air Cargo | 14h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:20 | 08:41 | thứ hai | 5Y8191 | MSC Air Cargo | 14h 21m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
05:20 | 08:27 | thứ hai | 5Y8191 | MSC Air Cargo | 14h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:15 | 13:35 | hằng ngày | UA131 | American Eagle | 14h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:45 | 14:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA131 | American Eagle | 14h 35m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:15 | 15:35 | hằng ngày | UA79 | American Eagle | 14h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
11:30 | 14:25 | hằng ngày | UA79 | American Eagle | 13h 55m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:15 | 15:35 | hằng ngày | UA79 | American Eagle | 14h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
12:40 | 17:15 | hằng ngày | JL5 | Japan Airlines | 14h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:20 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL5 | Japan Airlines | 14h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:40 | 17:15 | hằng ngày | JL5 | Japan Airlines | 14h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:50 | 17:15 | hằng ngày | NH109 | All Nippon Airways | 14h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:15 | 19:54 | thứ sáu | 5Y7111 | MSC Air Cargo | 13h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
16:55 | 20:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | PO7950 | Polar Air Cargo | 14h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tokyo Narita International | Chọn ngày |