Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Manila
136 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Manila )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:30 | 05:25 | hằng ngày | PR423 | Philippine Airlines | 4h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
01:30 | 05:15 | hằng ngày | PR423 | Philippine Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
01:40 | 05:25 | hằng ngày | PR423 | Philippine Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
01:55 | 05:35 | hằng ngày | JL77 | Japan Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
05:50 | 09:30 | thứ sáu | PR423 | Philippine Airlines | 4h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
08:55 | 13:05 | hằng ngày | ZG95 | Zipair | 5h 10m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
08:55 | 12:40 | hằng ngày | ZG95 | Zipair | 4h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
09:30 | 13:30 | hằng ngày | PR431 | Philippine Airlines | 5h 0m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
09:35 | 13:35 | hằng ngày | NH869 | All Nippon Airways | 5h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
09:45 | 13:30 | hằng ngày | NH869 | All Nippon Airways | 4h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
11:10 | 14:50 | hằng ngày | Z2191 | Philippines AirAsia | 4h 40m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
13:15 | 17:10 | hằng ngày | 5J5055 | Cebu Pacific | 4h 55m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
14:15 | 18:10 | hằng ngày | PR427 | Philippine Airlines | 4h 55m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
15:05 | 18:50 | hằng ngày | PR421 | Philippine Airlines | 4h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
15:20 | 19:40 | hằng ngày | PR421 | Philippine Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
17:05 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2193 | Philippines AirAsia | 5h 10m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
17:05 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2193 | AirAsia | 5h 10m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
17:15 | 20:55 | hằng ngày | NH819 | All Nippon Airways | 4h 40m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
18:00 | 21:40 | hằng ngày | JL745 | Japan Airlines | 4h 40m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
19:50 | 23:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GK41 | Jetstar Japan | 4h 50m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:05 | 00:15 | hằng ngày | 5J5057 | Cebu Pacific | 5h 10m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |
20:30 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2193 | AirAsia | 4h 50m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Ninoy Aquino | Chọn ngày |