Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Kōchi
236 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Kōchi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 08:55 | hằng ngày | JL491 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL491 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | hằng ngày | JL491 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | JL491 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
07:55 | 09:25 | hằng ngày | NH561 | All Nippon Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
08:05 | 09:25 | hằng ngày | NH561 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:15 | 10:40 | hằng ngày | JL493 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:15 | 10:45 | hằng ngày | JL493 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:15 | 10:45 | Thứ Tư, thứ năm | JL493 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:15 | 10:40 | hằng ngày | JL493 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:20 | 10:40 | hằng ngày | JL493 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:20 | 10:45 | hằng ngày | JL493 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
09:20 | 10:45 | hằng ngày | JL493 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
11:00 | 12:30 | hằng ngày | NH563 | All Nippon Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
11:25 | 12:50 | hằng ngày | NH563 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | thứ bảy | NH563 | All Nippon Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
12:40 | 14:25 | hằng ngày | GK423 | Jetstar Japan | 1h 45m | Tokyo Narita International — Kochi | Chọn ngày |
12:50 | 14:30 | hằng ngày | GK423 | Jetstar Japan | 1h 40m | Tokyo Narita International — Kochi | Chọn ngày |
12:50 | 14:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | GK423 | Jetstar | 1h 40m | Tokyo Narita International — Kochi | Chọn ngày |
13:45 | 15:10 | hằng ngày | JL495 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
13:45 | 15:15 | hằng ngày | JL495 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
13:45 | 15:15 | Thứ Tư, thứ năm | JL495 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
13:45 | 15:10 | hằng ngày | JL495 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
13:55 | 15:20 | hằng ngày | NH565 | All Nippon Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
13:55 | 15:15 | hằng ngày | NH565 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
14:15 | 15:40 | hằng ngày | JL495 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
14:15 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | JL495 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | Thứ ba, Thứ Tư | NH567 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | hằng ngày | JL497 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL497 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
17:30 | 18:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL497 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
17:30 | 18:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL497 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | hằng ngày | JL499 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL499 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL499 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | hằng ngày | JL499 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | hằng ngày | NH569 | All Nippon Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:55 | 20:20 | hằng ngày | JL499 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
18:55 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL499 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |
19:10 | 20:30 | hằng ngày | NH569 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kochi | Chọn ngày |