Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Iwakuni
56 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Iwakuni )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:25 | hằng ngày | NH631 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
06:50 | 08:25 | hằng ngày | NH631 | All Nippon Airways | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
08:55 | 10:40 | hằng ngày | NH633 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | hằng ngày | NH633 | All Nippon Airways | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
09:05 | 10:40 | Thứ ba | NH633 | All Nippon Airways | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
11:44 | 12:52 | thứ sáu | 5Y8189 | Atlas Air | 1h 8m | Yokota AFB — Iwakuni | Chọn ngày |
12:25 | 14:05 | hằng ngày | NH635 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH637 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
20:00 | 21:40 | hằng ngày | NH639 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |
20:05 | 21:50 | hằng ngày | NH639 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Iwakuni | Chọn ngày |