Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Guam
66 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Guam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 10:42 | thứ hai | K4409 | Kalitta Air | 3h 2m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
09:30 | 14:15 | hằng ngày | JL941 | Japan Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
09:50 | 14:05 | chủ nhật | 5Y8268 | Atlas Air | 3h 14m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
11:00 | 15:45 | hằng ngày | UA827 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
11:05 | 15:50 | hằng ngày | UA827 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
11:40 | 17:12 | thứ hai | K4409 | Kalitta Air | 4h 32m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
12:20 | 16:38 | chủ nhật | 5Y8268 | Atlas Air | 3h 18m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
13:50 | 18:09 | thứ bảy | JL8171 | Japan Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
14:00 | 18:40 | Thứ Tư | UA3046 | United Airlines | 3h 40m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
14:15 | 18:21 | chủ nhật | K4409 | Kalitta Air | 3h 6m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
17:00 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UA197 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
17:25 | 22:10 | hằng ngày | UA865 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
17:55 | 22:40 | hằng ngày | UA841 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
21:00 | 01:10 | thứ bảy | K4409 | Kalitta Air | 3h 10m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
21:00 | 01:11 | chủ nhật | K4409 | Kalitta Air | 3h 11m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
21:00 | 01:05 | chủ nhật | K4409 | Kalitta Air | 3h 5m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
21:00 | 01:45 | chủ nhật | K4409 | Kalitta Air | 3h 45m | Yokota AFB — Guam Andersen AFB | Chọn ngày |
21:05 | 01:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA874 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
21:20 | 02:05 | hằng ngày | UA874 | United Airlines | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |
23:55 | 04:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA848 | United Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat | Chọn ngày |