Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tunis đến Rome
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tunis và Rome )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 09:15 | Thứ ba | TU752 | Tunisair | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | chủ nhật | TU752 | Tunisair | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
08:00 | 09:20 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | TU752 | Tunisair | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
09:10 | 11:30 | Thứ ba | TU752 | Tunisair | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
10:05 | 12:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TU752 | Tunisair | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
10:10 | 12:30 | Thứ ba | TU752 | Tunisair | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
10:25 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AZ863 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
10:30 | 12:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AZ863 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
11:15 | 12:40 | hằng ngày | AZ863 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
11:25 | 12:50 | hằng ngày | AZ863 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
11:40 | 14:05 | chủ nhật | TU752 | Tunisair | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
11:50 | 14:15 | Thứ Tư, thứ bảy | TU752 | Tunisair | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
11:55 | 14:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TU752 | Tunisair | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
11:55 | 14:15 | Thứ ba | TU752 | Tunisair | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
12:45 | 15:05 | thứ hai | TU752 | Tunisair | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
12:50 | 15:15 | thứ bảy | TU752 | Tunisair | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
16:45 | 18:15 | thứ sáu | M4635 | Poste Air Cargo | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
17:00 | 19:10 | thứ bảy | Tunisair | 1h 10m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày | |
18:10 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AZ867 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
18:20 | 20:45 | thứ hai, Thứ ba | AZ867 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | thứ năm | AZ867 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |
19:05 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AZ867 | ITA Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino | Chọn ngày |