Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Rome đến Tunis
36 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Rome và Tunis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:15 | 09:35 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | AZ864 | ITA Airways | 1h 20m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:25 | 11:40 | chủ nhật | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
13:05 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư | TU363 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
13:20 | 13:30 | Thứ Tư | TU363 | Tunisair | 1h 10m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
13:30 | 13:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
13:45 | 14:00 | Thứ ba | TU473 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:50 | 15:05 | thứ bảy | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:00 | 15:15 | Thứ Tư | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:05 | 15:20 | chủ nhật | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:15 | 15:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:20 | 15:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:25 | 15:40 | thứ hai | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:00 | 16:15 | thứ hai | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:15 | 16:30 | thứ bảy | TU753 | Tunisair | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:45 | 17:00 | thứ hai | AZ866 | ITA Airways | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:50 | 17:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AZ866 | ITA Airways | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:55 | 17:10 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AZ866 | ITA Airways | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:05 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba | AZ866 | ITA Airways | 1h 15m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
19:35 | 19:45 | thứ bảy | Tunisair | 1h 10m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
20:00 | 20:10 | thứ hai | Tunisair | 1h 10m | Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |