Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Townsville City đến Cairns
91 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Townsville City và Cairns )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 07:10 | thứ hai | QF1866 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
06:45 | 07:54 | Thứ Tư | OI423 | Hinterland Aviation | 1h 9m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
07:05 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF2346 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
07:05 | 07:45 | Thứ ba | Qantas | 40m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
07:05 | 07:42 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
07:05 | 07:41 | thứ sáu | Qantas | 36m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
07:05 | 07:43 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
07:10 | 07:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7321 | Qantas | 45m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
07:20 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7321 | Qantas | 45m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
09:15 | 10:20 | Thứ ba | ZL5418 | Rex | 1h 5m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
09:20 | 10:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF2348 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
09:20 | 09:58 | thứ năm, thứ sáu | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
09:20 | 09:57 | Thứ ba | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
10:05 | 11:10 | chủ nhật | ZL5424 | Rex | 1h 5m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
10:40 | 11:17 | thứ năm | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
10:50 | 11:27 | thứ năm | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
11:00 | 11:43 | chủ nhật | FD447 | Thai AirAsia | 43m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
11:35 | 12:30 | Thứ Tư, thứ năm | QF2344 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
11:35 | 12:09 | thứ năm | NC373 | Northern Air Cargo | 34m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
11:35 | 12:11 | thứ năm | NC373 | National Jet Express | 36m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
11:35 | 12:10 | thứ năm | NC373 | National Jet Express | 35m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
12:30 | 13:21 | Thứ Tư | QN582 | Skytrans | 51m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
12:35 | 13:25 | Thứ Tư | QN582 | Skytrans | 50m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
12:35 | 13:30 | Thứ Tư | QN582 | Skytrans | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
12:50 | 13:28 | thứ hai | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
12:50 | 13:27 | Thứ Tư, chủ nhật | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
12:55 | 13:50 | hằng ngày | QF2354 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
12:55 | 13:31 | thứ hai, thứ bảy | Qantas | 36m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
12:55 | 13:33 | Thứ ba | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
12:55 | 13:32 | Thứ Tư | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
13:00 | 13:50 | thứ hai | QQ912 | Alliance Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
13:30 | 14:42 | chủ nhật | OI450 | Hinterland Aviation | 1h 12m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
14:20 | 15:10 | thứ hai | QQ7301 | Alliance Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
14:50 | 15:30 | Thứ ba, Thứ Tư | Qantas | 40m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
14:50 | 15:28 | Thứ ba | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
15:00 | 15:36 | Thứ Tư | Qantas | 36m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
15:25 | 15:54 | Thứ ba | QQ9820 | Alliance Airlines | 29m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
16:30 | 17:14 | thứ hai | FD401 | Thai AirAsia | 44m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
17:25 | 18:20 | thứ sáu, chủ nhật | QF2352 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
17:25 | 18:05 | thứ sáu | Qantas | 40m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
17:25 | 18:02 | chủ nhật | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
18:00 | 19:05 | thứ năm | ZL5442 | Rex | 1h 5m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
18:20 | 19:10 | thứ hai | QQ912 | Alliance Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
18:30 | 19:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF2358 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
18:30 | 19:07 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
18:30 | 20:37 | chủ nhật | Qantas | 2h 7m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
18:30 | 19:06 | thứ hai, Thứ Tư | Qantas | 36m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
18:30 | 19:08 | thứ năm | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
18:40 | 19:17 | Thứ ba | Qantas | 37m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày | |
20:15 | 21:05 | thứ năm | QQ892 | Alliance Airlines | 50m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |
22:50 | 23:24 | Thứ Tư | QQ9823 | Alliance Airlines | 34m | Sân bay quốc tế Townsville — Cairns International | Chọn ngày |