Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Thượng Hải
143 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:05 | 04:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CK262 | China Cargo Airlines | 1h 40m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:15 | 05:15 | thứ sáu | CA1092 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:25 | 05:25 | Thứ Tư | CA1092 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
03:35 | 05:35 | thứ bảy | CA1092 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | B7502 | UNI Air | 2h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:45 | 10:50 | hằng ngày | CI501 | China Airlines | 2h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:50 | 12:05 | hằng ngày | BR712 | EVA Air | 2h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:55 | 12:05 | hằng ngày | BR712 | EVA Air | 2h 10m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:00 | 13:00 | chủ nhật | CA192 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:15 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9C8952 | Spring Airlines | 2h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:30 | 13:30 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | FM852 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:20 | 14:35 | hằng ngày | FM802 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:20 | 15:45 | thứ hai | FM802 | Shanghai Airlines | 3h 25m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:25 | 14:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HO1310 | Juneyao Air | 2h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:25 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HO1310 | Juneyao Air | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:30 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CI201 | China Airlines | 1h 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:35 | 14:35 | thứ sáu | BR752 | EVA Air | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 14:40 | thứ sáu | BR752 | EVA Air | 1h 55m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:30 | 15:45 | thứ hai | FM802 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:40 | 15:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | FM820 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:35 | 16:40 | thứ sáu | CA196 | Air China | 2h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:40 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA196 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:45 | 16:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BR772 | EVA Air | 1h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA196 | Air China | 2h 5m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:15 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA198 | Air China | 1h 40m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 17:30 | hằng ngày | MU5008 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:25 | hằng ngày | BR722 | EVA Air | 1h 55m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:35 | 18:35 | hằng ngày | CI503 | China Airlines | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:15 | 19:05 | hằng ngày | MU5098 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:40 | 19:40 | chủ nhật | CA196 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:50 | 19:50 | chủ nhật | CA196 | Air China | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:55 | 20:15 | hằng ngày | CZ3096 | China Southern Airlines | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:40 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5006 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:50 | 20:40 | thứ năm | MU5006 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:45 | 00:35 | thứ bảy | CI5897 | China Airlines | 1h 50m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:15 | 01:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | BR672 | EVA Air | 2h 0m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:15 | 01:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CI5897 | China Airlines | 1h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |