Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Taipei
184 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Taipei )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:15 | 05:05 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | BR671 | EVA Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
03:35 | 05:20 | chủ nhật | CI5898 | China Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
03:45 | 05:35 | Thứ ba | BR671 | EVA Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
04:00 | 05:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CI5898 | China Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
07:55 | 09:45 | chủ nhật | CA191 | Air China | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:00 | 09:55 | chủ nhật | CA191 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | thứ hai | 9C8951 | Spring Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:10 | 10:15 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | FM851 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
08:10 | 10:15 | thứ sáu | 9C8951 | Spring Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:15 | 10:15 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | FM851 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
08:15 | 10:15 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 9C8951 | Spring Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:25 | 10:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9C8951 | Spring Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:25 | 10:15 | Thứ ba | 9C8951 | Spring Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:40 | 11:10 | Thứ ba, thứ năm | HO1309 | Juneyao Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:55 | 11:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | HO1309 | Juneyao Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
09:10 | 11:00 | hằng ngày | FM801 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
09:15 | 11:15 | hằng ngày | FM801 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
09:40 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HO1309 | Juneyao Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
10:50 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | FM819 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:20 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | B7501 | UNI Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:20 | 13:10 | Thứ ba, chủ nhật | B7501 | EVA Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:30 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA195 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
11:55 | 14:00 | hằng ngày | MU5007 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:05 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA195 | Air China | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:05 | 14:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5007 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:05 | 14:05 | hằng ngày | CI502 | China Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:10 | 14:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA197 | Air China | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
12:15 | 14:00 | Thứ ba, thứ năm | MU5007 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:15 | 14:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA197 | Air China | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
12:25 | 14:25 | hằng ngày | MU5007 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | hằng ngày | BR711 | EVA Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
13:15 | 15:15 | hằng ngày | BR711 | EVA Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
14:20 | 16:15 | hằng ngày | MU5097 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
14:25 | 16:25 | chủ nhật | CA195 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
14:25 | 16:30 | chủ nhật | CA195 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
14:40 | 16:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CZ3095 | China Southern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
15:18 | 16:46 | thứ sáu | CZ3087 | China Southern Airlines | 1h 28m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MU5005 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | thứ sáu | BR751 | EVA Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
16:15 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CI202 | China Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
19:40 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BR771 | EVA Air | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
19:50 | 21:55 | hằng ngày | CI504 | China Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
19:50 | 21:50 | hằng ngày | CI504 | China Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
20:05 | 22:00 | hằng ngày | BR721 | EVA Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
20:10 | 22:10 | hằng ngày | BR721 | EVA Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
20:50 | 22:55 | thứ sáu | CI506 | China Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
20:50 | 22:45 | thứ sáu | CI506 | China Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
23:00 | 00:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CK261 | China Cargo Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |