Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Seoul
161 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 04:50 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ZE8822 | Eastar Jet | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:05 | 10:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BR170 | EVA Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:10 | 10:30 | thứ bảy | BR170 | EVA Air | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:16 | 10:05 | thứ sáu | CI2160 | China Airlines | 1h 49m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:30 | 11:00 | hằng ngày | BR170 | EVA Air | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:40 | 11:10 | hằng ngày | CI160 | China Airlines | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | thứ bảy | 5Y9902 | Atlas Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:10 | 12:35 | thứ năm | CI260 | China Airlines | 2h 25m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:20 | 12:50 | thứ sáu, thứ bảy | BR156 | EVA Air | 2h 30m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:20 | 12:45 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CI260 | China Airlines | 2h 25m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
09:25 | 12:55 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CI260 | China Airlines | 2h 30m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
10:30 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZE882 | Eastar Jet | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:35 | 14:05 | hằng ngày | LJ732 | Jin Air | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:50 | 15:05 | hằng ngày | 7C2602 | Jeju Air | 2h 15m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:50 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 7C2602 | Jeju Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:20 | 15:45 | chủ nhật | KE8190 | Korean Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:40 | 16:00 | hằng ngày | LJ732 | Jin Air | 2h 20m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:45 | 16:10 | thứ hai, thứ sáu | KE8190 | Korean Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:00 | 16:35 | thứ năm | KE8190 | Korean Air | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:15 | 17:05 | hằng ngày | OZ712 | Asiana Airlines | 2h 50m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:20 | 16:50 | hằng ngày | KE186 | Korean Air | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:30 | 17:00 | chủ nhật | OZ9012 | Asiana Airlines | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:35 | 17:00 | hằng ngày | 7C2602 | Jeju Air | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
14:00 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZE888 | Eastar Jet | 2h 25m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:00 | 17:40 | chủ nhật | TW668 | T'way Air | 2h 40m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:00 | 17:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TW668 | T'way Air | 2h 25m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:10 | 17:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | TW668 | T'way Air | 2h 30m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:10 | 17:25 | thứ bảy | ZE888 | Eastar Jet | 2h 15m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
14:30 | 18:00 | Thứ ba | BR156 | EVA Air | 2h 30m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
15:15 | 18:45 | hằng ngày | BR160 | EVA Air | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:45 | 19:15 | Thứ Tư | BR156 | EVA Air | 2h 30m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay quốc tế Gimpo | Chọn ngày |
16:10 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CI162 | China Airlines | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:25 | 19:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CI162 | China Airlines | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:00 | 20:30 | thứ hai | CI2160 | China Airlines | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:10 | 20:40 | hằng ngày | OZ714 | Asiana Airlines | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:50 | 21:35 | thứ hai, thứ năm | TR896 | Scoot | 2h 45m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:55 | 21:35 | Thứ Tư, thứ sáu | TR896 | Scoot | 2h 40m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:10 | 21:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TR896 | Scoot | 2h 25m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:55 | 22:35 | hằng ngày | KE188 | Korean Air | 2h 40m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
19:25 | 22:55 | hằng ngày | KE188 | Korean Air | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
20:00 | 23:30 | hằng ngày | IT602 | Tigerair Taiwan | 2h 30m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
20:35 | 00:10 | thứ bảy, chủ nhật | PO226 | Polar Air Cargo | 2h 35m | Taipei Taiwan Taoyuan International — Seoul Incheon International | Chọn ngày |