Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Taipei
185 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Taipei )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:15 | hằng ngày | IT603 | Tigerair Taiwan | 2h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
02:15 | 05:00 | thứ bảy | CV9005 | Cargolux | 3h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
03:15 | 05:30 | thứ bảy | CV9015 | Cargolux | 3h 15m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
03:55 | 05:40 | thứ bảy | CV9005 | Cargolux | 2h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
04:00 | 05:40 | thứ bảy | CV9015 | Cargolux | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
05:00 | 06:50 | chủ nhật | PO227 | Polar Air Cargo | 2h 50m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
05:20 | 08:05 | chủ nhật | C87736 | Cargolux Italia | 3h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
05:30 | 07:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | PO225 | Polar Air Cargo | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | chủ nhật | C87737 | Cargolux Italia | 2h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
07:20 | 09:15 | chủ nhật | C87736 | Cargolux Italia | 2h 55m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
07:50 | 09:25 | hằng ngày | LJ731 | Jin Air | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
07:55 | 09:35 | thứ bảy | PO225 | Polar Air Cargo | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
08:15 | 09:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZE881 | Eastar Jet | 2h 15m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | hằng ngày | KE185 | Korean Air | 3h 0m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
09:05 | 10:50 | hằng ngày | 7C2601 | Jeju Air | 2h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | hằng ngày | LJ731 | Jin Air | 2h 50m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
09:45 | 11:30 | thứ sáu, thứ bảy | OZ711 | Asiana Airlines | 2h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | hằng ngày | OZ711 | Asiana Airlines | 2h 30m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | hằng ngày | KE185 | Korean Air | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZE887 | Eastar Jet | 2h 40m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:15 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TW667 | T'way Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | chủ nhật | TW667 | T'way Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:25 | 13:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | TW667 | T'way Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm | ZE887 | Eastar Jet | 2h 30m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:25 | 13:10 | thứ bảy | ZE887 | Eastar Jet | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | hằng ngày | BR169 | EVA Air | 2h 50m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
11:50 | 13:25 | thứ năm | CI2161 | China Airlines | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:00 | 13:35 | hằng ngày | BR169 | EVA Air | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:30 | 14:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KE8189 | Korean Air | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
12:35 | 14:10 | hằng ngày | CI161 | China Airlines | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
13:15 | 14:35 | thứ hai | 5X505 | UPS | 2h 20m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
13:45 | 15:30 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CI261 | China Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
13:50 | 15:35 | thứ sáu, thứ bảy | BR155 | EVA Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
13:50 | 15:25 | thứ sáu, thứ bảy | BR155 | EVA Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
13:55 | 15:35 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CI261 | China Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
14:00 | 15:45 | hằng ngày | OZ713 | Asiana Airlines | 2h 45m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
14:15 | 15:50 | hằng ngày | OZ713 | Asiana Airlines | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
14:20 | 15:50 | hằng ngày | OZ713 | Asiana Airlines | 2h 30m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
14:40 | 16:03 | chủ nhật | 5X64 | UPS | 2h 22m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
16:10 | 17:50 | hằng ngày | KE187 | Korean Air | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
17:05 | 18:35 | thứ bảy | PO225 | Polar Air Cargo | 2h 30m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | PO223 | Polar Air Cargo | 2h 30m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
19:00 | 20:45 | Thứ ba | BR155 | EVA Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
19:00 | 20:35 | Thứ ba | BR155 | EVA Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
19:25 | 20:55 | thứ sáu | PO225 | Polar Air Cargo | 2h 30m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
19:45 | 21:25 | hằng ngày | BR159 | EVA Air | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | Thứ Tư | BR155 | EVA Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
20:20 | 21:55 | Thứ Tư | BR155 | EVA Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Gimpo — Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc | Chọn ngày |
20:50 | 22:25 | chủ nhật | CI2161 | China Airlines | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
20:50 | 22:30 | hằng ngày | CI163 | China Airlines | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
22:35 | 00:25 | hằng ngày | TR897 | Scoot | 2h 50m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
22:40 | 00:15 | Thứ ba | ZE8811 | Eastar Jet | 2h 35m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |
22:50 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TR897 | Scoot | 2h 40m | Seoul Incheon International — Taipei Taiwan Taoyuan International | Chọn ngày |