Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tambolaka đến Kupang
33 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tambolaka và Kupang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:55 | 11:20 | thứ hai | IW1918 | Wings Air | 1h 25m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
09:55 | 12:20 | hằng ngày | IW1918 | Wings Air | 1h 25m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
09:55 | 12:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | IW1918 | Wings Air | 1h 20m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | hằng ngày | IN280 | Nam Air | 1h 0m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
10:30 | 12:30 | hằng ngày | IN280 | Nam Air | 1h 0m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
10:37 | 11:58 | thứ hai | IW1920 | Wings Air | 1h 21m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
12:05 | 13:05 | thứ năm, thứ bảy | IN282 | Nam Air | 1h 0m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
12:05 | 14:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IN2800 | Nam Air | 1h 0m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
15:15 | 17:15 | thứ hai | IN280 | Nam Air | 1h 0m | Tambolaka Waikabubak — Sân bay El Tari | Chọn ngày |