Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kupang đến Tambolaka
29 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kupang và Tambolaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | IW1919 | Wings Air | 1h 25m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IW1919 | Wings Air | 1h 35m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
08:29 | 09:49 | thứ hai | IW1921 | Wings Air | 1h 20m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | thứ sáu | IW2921 | Wings Air | 1h 35m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
09:00 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư | IW1919 | Wings Air | 1h 25m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
09:00 | 09:35 | Thứ ba, thứ năm | IW1919 | Wings Air | 1h 35m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
09:00 | 09:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IW1919 | Wings Air | 1h 30m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
13:45 | 14:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IN283 | Nam Air | 1h 0m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
14:45 | 14:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | IN2801 | Nam Air | 1h 0m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |
15:30 | 15:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | IN281 | Nam Air | 1h 0m | Sân bay El Tari — Tambolaka Waikabubak | Chọn ngày |