Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thanh Đảo đến Thượng Hải
288 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thanh Đảo và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 08:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5516 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:25 | 08:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5512 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:35 | 08:20 | thứ hai | MU5512 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:40 | 08:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5573 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:05 | 08:55 | thứ hai | MU5516 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:20 | 09:05 | hằng ngày | MU5516 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5516 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5573 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:30 | 09:10 | hằng ngày | SC4661 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:10 | 10:00 | thứ năm, thứ bảy | MU5514 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5514 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:30 | 10:05 | hằng ngày | SC4601 | Shandong Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:45 | 10:25 | hằng ngày | SC4601 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:20 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU9980 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | hằng ngày | SC4653 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:45 | 12:30 | hằng ngày | HO1116 | Juneyao Air | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:55 | 12:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4605 | Shandong Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4603 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:05 | 12:40 | thứ bảy | MU9980 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:20 | 13:00 | thứ sáu, chủ nhật | HO1200 | Juneyao Air | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | hằng ngày | SC4663 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:40 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5518 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:45 | 13:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5518 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5518 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:15 | 14:40 | hằng ngày | MU5564 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 16:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SC4659 | Shandong Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:15 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5520 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:15 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5520 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:25 | 17:15 | hằng ngày | MU5520 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 17:10 | hằng ngày | SC4659 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:30 | 17:20 | hằng ngày | SC4667 | Shandong Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
15:55 | 17:35 | hằng ngày | FM9230 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1200 | Juneyao Air | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4667 | Shandong Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:10 | 18:40 | hằng ngày | CZ6225 | China Southern Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:15 | 18:50 | hằng ngày | CZ6225 | China Southern Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:15 | 18:55 | hằng ngày | MU5524 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:30 | 19:05 | hằng ngày | SC4607 | Shandong Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 19:10 | hằng ngày | MU5524 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | hằng ngày | SC4605 | Shandong Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:25 | 19:55 | thứ hai | MU5530 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:45 | 20:30 | Thứ ba, thứ năm | MU5556 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 21:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SC4671 | Shandong Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 21:20 | hằng ngày | SC4655 | Shandong Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:35 | 21:15 | hằng ngày | SC4603 | Shandong Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:40 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5679 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:45 | 21:25 | Thứ Tư, chủ nhật | MU5679 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:05 | 21:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SC4603 | Shandong Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | Thứ ba | SC4793 | Shandong Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:00 | hằng ngày | QW9777 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | hằng ngày | MU5590 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:05 | 22:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5522 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:10 | 23:50 | hằng ngày | HO1076 | Juneyao Air | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
22:15 | 00:05 | thứ hai, chủ nhật | Y87504 | Suparna Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:20 | 00:10 | thứ năm, thứ bảy | Y87504 | Suparna Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:20 | 00:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Y87504 | Suparna Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:20 | 00:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Y87504 | Suparna Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:35 | 00:20 | Thứ Tư | HO1200 | Juneyao Air | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:40 | 00:30 | hằng ngày | HO1076 | Juneyao Air | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:50 | 00:35 | thứ sáu, chủ nhật | Y87504 | Suparna Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:15 | 00:55 | hằng ngày | HO1196 | Juneyao Air | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:15 | 01:00 | thứ bảy | HO1196 | Juneyao Air | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |