Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thanh Đảo đến Nam Xương
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thanh Đảo và Nam Xương )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 08:15 | hằng ngày | SC4909 | Shandong Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
06:40 | 08:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW9863 | Qingdao Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
06:45 | 08:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4909 | Shandong Airlines | 2h 0m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
06:50 | 08:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4909 | Shandong Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:00 | 09:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU6237 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
07:10 | 09:05 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | MU6237 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
09:55 | 11:55 | hằng ngày | 9C6326 | Spring Airlines | 2h 0m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
09:55 | 23:55 | Thứ Tư | 9C6326 | Spring Airlines | 14h 0m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
11:55 | 13:40 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU6495 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6967 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
15:40 | 17:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6967 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
15:50 | 17:35 | thứ sáu | MU6967 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
16:45 | 18:35 | hằng ngày | MU6967 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
21:15 | 23:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH8818 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
22:05 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C6326 | Spring Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |
22:05 | 00:15 | thứ hai | 9C6326 | Spring Airlines | 2h 10m | Qingdao Liuting International — Nanchang Changbei International | Chọn ngày |