Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Xương đến Thanh Đảo
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Xương và Thanh Đảo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:55 | Thứ ba, chủ nhật | 9C6325 | Spring Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:00 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư | 9C6325 | Spring Airlines | 14h 5m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:20 | 10:20 | thứ bảy | MU6496 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:50 | 10:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | RY8815 | Jiangxi Air | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:55 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6238 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
09:55 | 11:50 | Thứ ba, thứ năm | MU6238 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:00 | 15:45 | hằng ngày | SC4910 | Shandong Airlines | 1h 45m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:35 | 16:20 | hằng ngày | SC4910 | Shandong Airlines | 1h 45m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
14:35 | 16:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC4910 | Shandong Airlines | 1h 50m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:05 | 18:00 | thứ sáu, chủ nhật | MU6416 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MU6416 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:05 | 18:05 | thứ bảy | MU6416 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:50 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW9864 | Qingdao Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:45 | 19:45 | Thứ ba, thứ bảy | QW9918 | Qingdao Airlines | 2h 0m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:20 | 20:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | ZH8817 | Shenzhen Airlines | 1h 50m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C6325 | Spring Airlines | 2h 5m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:05 | 22:00 | hằng ngày | MU6968 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanchang Changbei International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |