Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thâm Quyến đến Hàng Châu
397 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thâm Quyến và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 02:50 | hằng ngày | O37224 | SF Airlines | 1h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
01:25 | 03:00 | hằng ngày | O36831 | SF Airlines | 1h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
01:30 | 03:30 | hằng ngày | JG2619 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:05 | 03:40 | hằng ngày | O3101 | SF Airlines | 1h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
02:10 | 04:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | I99887 | Central Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:00 | 04:35 | hằng ngày | O36835 | SF Airlines | 1h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:00 | 04:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | I99887 | Central Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:40 | 05:30 | hằng ngày | JG2680 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 1h 50m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:50 | 05:25 | hằng ngày | O37238 | SF Airlines | 1h 35m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:50 | 05:55 | hằng ngày | YG9102 | YTO Cargo Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
06:35 | 08:35 | hằng ngày | MF8043 | Xiamen Air | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
06:55 | 09:00 | hằng ngày | CZ6849 | China Southern Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:00 | 09:00 | hằng ngày | CZ6849 | China Southern Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:20 | 09:10 | hằng ngày | ZH9873 | Shenzhen Airlines | 1h 50m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
07:50 | 10:00 | chủ nhật | HU7393 | Hainan Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 10:05 | hằng ngày | CZ3569 | China Southern Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:25 | 10:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7393 | Hainan Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:35 | 10:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | HU7393 | Hainan Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:50 | 10:45 | thứ năm, thứ bảy | ZH9875 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:50 | 11:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87531 | Suparna Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
08:55 | 10:45 | Thứ Tư, thứ sáu | ZH9875 | Shenzhen Airlines | 1h 50m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:00 | 11:00 | hằng ngày | DZ6233 | Donghai Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:05 | 11:20 | hằng ngày | GJ8899 | Loong Air | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:15 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87531 | Suparna Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:25 | 11:25 | hằng ngày | ZH9875 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:45 | 11:40 | hằng ngày | ZH9875 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
09:45 | 11:25 | thứ hai | ZH9875 | Shenzhen Airlines | 1h 40m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:20 | 12:25 | hằng ngày | MF8384 | Xiamen Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:55 | 12:50 | hằng ngày | CA1738 | Air China | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:55 | 12:40 | thứ năm | CA1738 | Air China | 1h 45m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:30 | 13:35 | hằng ngày | CZ3797 | China Southern Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:45 | 13:55 | hằng ngày | ZH9877 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:50 | 15:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ8597 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:50 | 15:15 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | CZ8597 | China Southern Airlines | 2h 25m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:55 | 15:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | CZ8597 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:00 | 15:15 | hằng ngày | CZ8597 | China Southern Airlines | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:40 | 16:25 | hằng ngày | GJ8966 | Loong Air | 2h 45m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:55 | 15:55 | hằng ngày | ZH9879 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:15 | 16:20 | hằng ngày | MF8346 | Xiamen Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:20 | 16:25 | hằng ngày | HU7395 | Hainan Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:25 | 16:30 | hằng ngày | ZH9883 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 16:55 | thứ bảy | DZ6233 | Donghai Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:00 | 16:55 | hằng ngày | CZ6479 | China Southern Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:10 | 17:10 | hằng ngày | O37305 | SF Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:15 | 17:25 | hằng ngày | ZH9881 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:50 | 17:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9885 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:05 | 18:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH9937 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:05 | 18:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH9937 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
16:35 | 18:40 | hằng ngày | ZH9883 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:25 | 19:25 | hằng ngày | O37303 | SF Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:25 | 19:30 | hằng ngày | MF8346 | Xiamen Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:45 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7391 | Hainan Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:50 | 20:05 | hằng ngày | CA1734 | Air China | 2h 15m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:05 | 20:00 | hằng ngày | ZH9887 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:25 | 20:25 | hằng ngày | O36978 | SF Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:30 | 20:30 | hằng ngày | CZ6547 | China Southern Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | hằng ngày | YG9102 | YTO Cargo Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 21:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU6422 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:05 | 22:05 | hằng ngày | O36910 | SF Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | hằng ngày | HU7389 | Hainan Airlines | 2h 20m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 23:10 | hằng ngày | CZ3365 | China Southern Airlines | 2h 10m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 23:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | CZ3365 | China Southern Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:15 | 00:15 | hằng ngày | CA1736 | Air China | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:25 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1736 | Air China | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:25 | 00:30 | hằng ngày | CA1736 | Air China | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 00:35 | hằng ngày | GJ8738 | Loong Air | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 01:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7397 | Hainan Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:00 | 00:55 | Thứ ba, thứ bảy | HU7397 | Hainan Airlines | 1h 55m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:05 | 01:10 | hằng ngày | O36833 | SF Airlines | 2h 5m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:10 | 01:10 | hằng ngày | O37339 | SF Airlines | 2h 0m | Shenzhen Bao'an International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |