Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Thâm Quyến
443 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Thâm Quyến )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 02:35 | hằng ngày | YG9101 | YTO Cargo Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
01:00 | 04:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36832 | SF Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
01:15 | 03:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | I99888 | Central Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
02:10 | 04:15 | hằng ngày | JG2679 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
02:15 | 04:05 | chủ nhật | O36832 | SF Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
02:20 | 04:20 | hằng ngày | O37340 | SF Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
03:20 | 05:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JG2620 | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
04:20 | 07:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | O37237 | SF Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
04:25 | 06:20 | hằng ngày | O37306 | SF Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
04:30 | 06:45 | hằng ngày | O36836 | SF Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
05:00 | 07:25 | hằng ngày | O37338 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
05:35 | 07:25 | thứ hai | O37237 | SF Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
06:35 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7398 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
06:35 | 08:55 | thứ hai | HU7398 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
06:50 | 09:15 | hằng ngày | MF8383 | Xiamen Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | CA1737 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
07:45 | 09:55 | hằng ngày | CZ3366 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | hằng ngày | CZ3366 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
08:50 | 11:10 | hằng ngày | GJ8737 | Loong Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
09:55 | 12:25 | hằng ngày | MF8345 | Xiamen Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:05 | 12:20 | hằng ngày | GJ8965 | Loong Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:15 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9874 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:15 | 12:20 | thứ bảy, chủ nhật | ZH9874 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:20 | 12:30 | hằng ngày | CZ6850 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:25 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9874 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:40 | 12:50 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9874 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:40 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | ZH9874 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
10:45 | 13:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8345 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:05 | 13:10 | thứ sáu | MF8345 | Xiamen Air | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | hằng ngày | CZ3570 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:45 | 14:05 | chủ nhật | CZ3570 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
11:45 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3570 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:00 | 14:20 | hằng ngày | ZH9876 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:05 | 14:25 | hằng ngày | HU7394 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:45 | 14:50 | hằng ngày | ZH9876 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:45 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9876 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:45 | 14:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | ZH9876 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
12:45 | 14:55 | hằng ngày | ZH9876 | Shenzhen Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:50 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ8712 | China Southern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:55 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8345 | Xiamen Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
13:55 | 16:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8345 | Xiamen Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:10 | 16:30 | hằng ngày | CA1733 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:35 | 17:00 | hằng ngày | ZH9880 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
14:45 | 17:00 | hằng ngày | CZ3798 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:10 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | ZH9878 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | hằng ngày | ZH9878 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
15:55 | 18:10 | Thứ ba | MU6421 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:25 | 18:55 | hằng ngày | CZ8598 | China Southern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:29 | 18:28 | thứ sáu | CA1737 | Air China | 1h 58m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:30 | 18:55 | hằng ngày | CZ8598 | China Southern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
16:30 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8598 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:05 | 19:25 | hằng ngày | O36935 | SF Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:10 | 19:25 | hằng ngày | YG9101 | YTO Cargo Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:35 | 20:05 | thứ bảy | ZH9880 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:35 | 20:10 | thứ năm | ZH9880 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:35 | 19:50 | Thứ Tư | ZH9880 | Kunming Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:35 | 20:15 | hằng ngày | ZH9884 | Shenzhen Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:35 | 19:50 | hằng ngày | ZH9880 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:45 | 19:50 | thứ bảy | ZH9880 | Shenzhen Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
17:55 | 20:20 | hằng ngày | O37306 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:05 | 20:05 | Thứ ba, thứ sáu | HU7396 | Hainan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:05 | 20:20 | hằng ngày | HU7396 | Hainan Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:20 | 20:35 | hằng ngày | CZ6480 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:30 | 20:50 | hằng ngày | ZH9882 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:35 | 20:55 | thứ hai, chủ nhật | HU7396 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:35 | 21:00 | Thứ Tư, thứ sáu | HU7396 | Hainan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:35 | 21:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7396 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:50 | 21:10 | hằng ngày | O36977 | SF Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
18:50 | 21:10 | hằng ngày | CA1735 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | hằng ngày | CA1735 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | hằng ngày | CA1735 | Air China | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:15 | 21:30 | hằng ngày | MF8044 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:20 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH9938 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:50 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ZH9884 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
19:50 | 21:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ZH9884 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:30 | 22:55 | hằng ngày | GJ8900 | Loong Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:35 | 22:50 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Y87532 | Suparna Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
20:50 | 23:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87532 | Suparna Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:00 | 23:25 | hằng ngày | O37304 | SF Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:05 | 23:30 | hằng ngày | ZH9888 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:05 | 23:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87532 | Suparna Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:50 | 00:25 | hằng ngày | CZ6548 | China Southern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
21:55 | 00:05 | hằng ngày | DZ6234 | Donghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |
22:00 | 00:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7392 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Shenzhen Bao'an International | Chọn ngày |