Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tam Á đến Bắc Kinh
273 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tam Á và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 10:30 | hằng ngày | MU6378 | China Eastern Airlines | 3h 50m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 12:00 | hằng ngày | CZ6711 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 12:30 | hằng ngày | HU7080 | Hainan Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:45 | 16:15 | Thứ Tư | CZ8229 | China Southern Airlines | 4h 30m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:55 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1354 | Air China | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:55 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN5886 | China United Airlines | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:55 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5886 | China United Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:55 | 15:45 | thứ bảy | CA1354 | Air China | 3h 50m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:55 | 15:50 | thứ sáu | KN5886 | China Eastern Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:55 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN5886 | China Eastern Airlines | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8229 | China Southern Airlines | 4h 15m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:15 | 16:15 | hằng ngày | CZ8229 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:35 | 16:15 | hằng ngày | CA1370 | Air China | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:35 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1370 | Air China | 3h 35m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:40 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | MF8394 | Xiamen Air | 4h 10m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:45 | 16:40 | hằng ngày | MU6378 | China Eastern Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:45 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU6378 | China Eastern Airlines | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:55 | 16:55 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA1370 | Air China | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:55 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CA1370 | Air China | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:00 | 17:00 | thứ sáu | CZ8840 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 17:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7180 | Hainan Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:50 | 17:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6715 | China Southern Airlines | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:50 | 18:05 | thứ hai | CZ6715 | China Southern Airlines | 4h 15m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:50 | 18:00 | thứ hai | CZ6715 | China Southern Airlines | 4h 10m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:50 | 17:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CZ6715 | China Southern Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:00 | 18:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7080 | Hainan Airlines | 4h 15m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:45 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7180 | Hainan Airlines | 4h 15m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:55 | 18:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA1388 | Air China | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:55 | 19:00 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | CA1388 | Air China | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:55 | 18:45 | hằng ngày | CA1388 | Air China | 3h 50m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 18:45 | thứ năm | CZ8938 | China Southern Airlines | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 19:05 | hằng ngày | HU7180 | Hainan Airlines | 4h 5m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:00 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8938 | China Southern Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 19:00 | thứ sáu, thứ bảy | CZ8938 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 19:55 | hằng ngày | JD5578 | Capital Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 20:00 | hằng ngày | HU7280 | Hainan Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:00 | 20:40 | hằng ngày | 3U3114 | Sichuan Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:00 | 21:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1372 | Air China | 3h 50m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:10 | 22:00 | hằng ngày | CA1378 | Air China | 3h 50m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:10 | 21:55 | hằng ngày | CA1378 | Air China | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:50 | 23:00 | hằng ngày | HU7580 | Hainan Airlines | 4h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:50 | 23:00 | hằng ngày | CZ6717 | China Southern Airlines | 4h 10m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:00 | 22:55 | hằng ngày | CZ6717 | China Southern Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:00 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ6717 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:25 | 23:35 | hằng ngày | CA1354 | Air China | 4h 10m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:35 | 00:05 | hằng ngày | CZ6713 | China Southern Airlines | 4h 30m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:50 | 00:05 | hằng ngày | CZ6713 | China Southern Airlines | 4h 15m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 23:40 | Thứ ba | NS8012 | Hebei Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:05 | 00:05 | Thứ ba, thứ năm | CZ6713 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:20 | 00:10 | hằng ngày | CA1346 | Air China | 3h 50m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:30 | 00:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3114 | Sichuan Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:40 | 00:40 | hằng ngày | CA1378 | Air China | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:45 | 00:40 | hằng ngày | HU7580 | Hainan Airlines | 3h 55m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:55 | 00:55 | hằng ngày | CA1346 | Air China | 4h 0m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:00 | 00:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JD5578 | Capital Airlines | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:05 | 00:50 | hằng ngày | KN5828 | China United Airlines | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:05 | 00:45 | thứ hai | JD5578 | Capital Airlines | 3h 40m | Sanya Phoenix International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:10 | 01:55 | thứ hai, chủ nhật | HU7580 | Hainan Airlines | 3h 45m | Sanya Phoenix International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |