Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Sydney đến Canberra
302 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Sydney và Canberra )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 07:04 | Thứ ba | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
06:35 | 07:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1423 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
07:05 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF805 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
07:05 | 07:41 | thứ bảy | Qantas | 36m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
07:35 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VA630 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
07:35 | 08:30 | hằng ngày | QF1505 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
08:00 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF1425 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
08:00 | 08:31 | Thứ ba | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:00 | 08:28 | thứ năm, thứ sáu | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:00 | 08:29 | thứ năm, thứ sáu | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:00 | 08:30 | thứ hai | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:00 | 08:34 | Thứ Tư | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:05 | 08:34 | thứ sáu | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:05 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF1429 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
08:30 | 08:59 | thứ sáu | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
08:50 | 09:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA634 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:05 | 09:35 | thứ hai, thứ bảy | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:10 | 09:42 | Thứ ba | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:10 | 09:40 | Thứ ba, thứ bảy | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:10 | 10:05 | hằng ngày | QF1431 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:15 | 09:48 | thứ năm | Qantas | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:20 | 10:15 | chủ nhật | QF1431 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:30 | 09:58 | Thứ ba | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:35 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1433 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:35 | 10:09 | thứ hai | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:35 | 10:08 | Thứ ba | Qantas | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:35 | 10:11 | Thứ ba | QLK431 | Qantas | 36m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:35 | 10:07 | Thứ ba | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:40 | 10:14 | thứ sáu | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
09:45 | 10:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | QF1433 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | hằng ngày | VA638 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
09:50 | 10:23 | chủ nhật | VA629 | Virgin Australia | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
10:05 | 10:39 | thứ bảy | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
10:25 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | QF1507 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
10:35 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VA640 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
10:35 | 11:30 | hằng ngày | QF809 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
10:35 | 11:05 | thứ hai | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
10:35 | 11:06 | Thứ ba | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
10:35 | 11:03 | Thứ ba, chủ nhật | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
10:35 | 11:04 | Thứ ba | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
10:45 | 11:40 | thứ hai | QF1507 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
11:00 | 11:29 | Thứ ba | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
11:30 | 11:58 | thứ hai | AM297 | Aeromexico | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
11:45 | 12:40 | hằng ngày | QF1453 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
11:45 | 12:14 | thứ hai | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
11:45 | 12:18 | Thứ ba | Qantas | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
11:45 | 12:13 | chủ nhật | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
11:45 | 12:19 | thứ năm | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
12:05 | 13:00 | thứ năm | QF2629 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
12:15 | 13:10 | hằng ngày | QF1439 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA644 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
12:35 | 13:06 | thứ bảy | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
12:35 | 13:03 | thứ bảy | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
12:40 | 13:10 | Thứ Tư | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
13:15 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba | QF1435 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
13:35 | 14:05 | thứ hai | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
13:35 | 14:04 | Thứ Tư | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
14:00 | 14:36 | Thứ ba | AM210 | Aeromexico | 36m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
14:20 | 15:15 | Thứ Tư | QF1509 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
14:25 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1441 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
14:35 | 15:09 | Thứ Tư | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
14:50 | 15:21 | thứ hai | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
14:50 | 15:25 | thứ sáu, chủ nhật | Qantas | 35m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:05 | 16:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF1443 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
15:05 | 15:38 | Thứ Tư | Qantas | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:05 | 15:37 | thứ sáu | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:05 | 15:40 | thứ năm | Qantas | 35m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:05 | 15:34 | thứ sáu | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:20 | 16:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1509 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
15:25 | 15:53 | chủ nhật | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:25 | 15:55 | thứ hai | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:25 | 15:57 | Thứ ba | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:25 | 15:58 | Thứ Tư | Qantas | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:35 | 16:04 | thứ hai | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:35 | 16:07 | Thứ Tư, thứ sáu | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:35 | 16:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1441 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
15:35 | 16:44 | Thứ Tư | QLK441 | QantasLink | 1h 9m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
15:35 | 16:09 | thứ năm | QLK441 | QantasLink | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
15:50 | 16:18 | Thứ Tư | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
15:50 | 16:20 | Thứ Tư | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:00 | 16:55 | thứ sáu | QF1507 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
16:35 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1449 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
16:35 | 17:08 | Thứ ba | Qantas | 33m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:35 | 17:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:35 | 17:06 | thứ hai, Thứ Tư | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:35 | 17:03 | thứ sáu | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:35 | 17:10 | thứ sáu | Qantas | 35m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:35 | 17:04 | thứ bảy | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
16:45 | 17:40 | thứ bảy | QF1445 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
16:50 | 17:50 | hằng ngày | VA658 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
16:55 | 17:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF1511 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:05 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF803 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:05 | 18:05 | hằng ngày | VA660 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:15 | 18:10 | thứ năm | QF1447 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:25 | 18:20 | hằng ngày | QF1453 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:25 | 17:53 | chủ nhật | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:25 | 17:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:25 | 17:59 | thứ hai | Qantas | 34m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:30 | 18:25 | Thứ ba | QF7941 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:35 | 18:30 | hằng ngày | QF1509 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
17:35 | 18:05 | thứ hai | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:35 | 18:03 | Thứ Tư | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:35 | 18:07 | thứ sáu | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:35 | 18:06 | Thứ Tư | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:35 | 18:04 | thứ sáu | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
17:50 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA662 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
18:35 | 19:30 | hằng ngày | QF1501 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
18:35 | 19:06 | thứ bảy | Qantas | 31m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
18:35 | 19:05 | thứ hai, chủ nhật | Qantas | 30m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
18:35 | 19:04 | thứ sáu | Qantas | 29m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
19:00 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | QF1457 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
19:05 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA670 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
19:05 | 20:00 | chủ nhật | QF1457 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | thứ năm | VA670 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
20:35 | 21:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA672 | Virgin Australia | 1h 0m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
20:51 | 21:36 | thứ năm | VA672 | Virgin Australia | 44m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
21:00 | 21:55 | hằng ngày | QF1455 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |
21:00 | 21:28 | thứ năm | Qantas | 28m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
21:00 | 21:32 | thứ sáu | Qantas | 32m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
21:00 | 21:38 | Thứ Tư | Qantas | 38m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày | |
21:10 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1459 | Qantas | 55m | Sydney Kingsford Smith — Sân bay quốc tế Canberra | Chọn ngày |