Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Canberra đến Sydney
372 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Canberra và Sydney )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:15 | 02:45 | thứ năm | AM213 | Aeromexico | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
03:00 | 03:36 | chủ nhật | AM248 | Aeromexico | 36m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
06:00 | 06:27 | thứ năm | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
06:00 | 06:28 | chủ nhật | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
06:00 | 06:29 | thứ năm, thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
06:00 | 06:55 | hằng ngày | QF1500 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
06:05 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VA625 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
06:30 | 07:25 | hằng ngày | QF1416 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
06:30 | 06:59 | thứ bảy, chủ nhật | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:00 | 07:55 | thứ bảy, chủ nhật | QF1422 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:00 | 07:29 | thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:05 | 08:05 | hằng ngày | VA629 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:05 | 08:00 | hằng ngày | QF1422 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:10 | 07:38 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:10 | 07:39 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:20 | 07:47 | thứ sáu | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:25 | 08:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | QF1424 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:30 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF1424 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:30 | 07:57 | Thứ ba | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:30 | 07:58 | thứ sáu | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:30 | 07:59 | Thứ ba, thứ năm | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:30 | 08:02 | Thứ ba, thứ năm | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:30 | 08:03 | Thứ ba | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
07:40 | 08:35 | thứ hai, thứ sáu | QF1424 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:55 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA631 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
07:55 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QF1426 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
08:05 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1426 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
08:05 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VA633 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
08:10 | 08:37 | Thứ ba, thứ năm | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:10 | 08:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:10 | 08:39 | Thứ ba, thứ năm | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:20 | 08:49 | thứ năm | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:40 | 09:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF804 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
08:40 | 09:07 | chủ nhật | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:40 | 09:09 | chủ nhật | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:40 | 09:13 | thứ sáu | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:50 | 09:17 | thứ sáu | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
08:50 | 09:45 | thứ hai | QF1504 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
08:55 | 09:24 | thứ sáu | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:05 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VA637 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
09:10 | 09:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:10 | 09:39 | thứ năm | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:10 | 09:43 | thứ bảy | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:10 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | QF1430 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
09:20 | 10:15 | hằng ngày | QF1458 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
09:20 | 09:48 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:20 | 09:46 | Thứ ba | Qantas | 26m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:20 | 09:47 | Thứ ba, chủ nhật | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:20 | 09:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:20 | 09:51 | thứ năm | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:30 | 10:08 | thứ sáu | Qantas | 38m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:40 | 10:10 | Thứ Tư | Qantas | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:40 | 10:07 | thứ sáu | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:40 | 10:08 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:40 | 10:13 | thứ năm | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:40 | 10:09 | thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
09:40 | 10:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | QF1432 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
09:50 | 10:17 | thứ sáu | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:20 | 11:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA641 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
10:25 | 10:55 | Thứ Tư | Qantas | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:25 | 10:57 | Thứ Tư | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:25 | 10:53 | Thứ ba, thứ năm | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:25 | 10:52 | thứ hai, thứ bảy | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:25 | 10:54 | thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:30 | 11:25 | hằng ngày | QF1434 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
10:30 | 10:56 | Thứ ba | Qantas | 26m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:30 | 11:03 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:30 | 10:58 | Thứ ba | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:30 | 11:02 | thứ năm, thứ sáu | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:30 | 10:59 | thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:30 | 11:05 | thứ hai, Thứ Tư | Qantas | 35m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:55 | 11:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1436 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
10:55 | 11:30 | Thứ Tư | Qantas | 35m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:55 | 11:22 | chủ nhật | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:55 | 11:23 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:55 | 11:27 | thứ hai, Thứ ba | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
10:55 | 11:24 | thứ hai | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:05 | 12:00 | thứ hai | QF1436 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
11:25 | 11:56 | Thứ Tư | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:25 | 11:54 | thứ năm, thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:25 | 11:53 | thứ năm | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:25 | 11:52 | chủ nhật | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:55 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1436 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
11:55 | 12:21 | Thứ ba | Qantas | 26m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:55 | 12:23 | thứ năm | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
11:55 | 12:24 | Thứ ba, chủ nhật | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
12:10 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QF1508 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
12:20 | 12:47 | Thứ ba | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
12:20 | 13:15 | thứ hai | QF1508 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
12:30 | 12:54 | thứ hai | AM297 | Aeromexico | 24m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
13:10 | 14:13 | Thứ ba | Qantas | 1h 3m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
13:20 | 14:15 | hằng ngày | QF1456 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
13:20 | 13:49 | Thứ ba, thứ sáu | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
13:20 | 13:52 | Thứ Tư | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
13:20 | 13:48 | thứ hai, thứ sáu | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
13:20 | 13:47 | Thứ ba | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
13:20 | 13:50 | thứ hai | Qantas | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
13:40 | 14:35 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | QF1442 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
14:10 | 15:05 | thứ bảy | QF1438 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
14:10 | 14:38 | thứ bảy | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
14:10 | 14:39 | thứ bảy | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
14:35 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA651 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
14:35 | 15:03 | thứ hai | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
14:35 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba | QF1438 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
14:35 | 15:02 | Thứ ba | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
14:35 | 15:06 | thứ hai | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
14:35 | 15:04 | thứ hai | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
15:10 | 15:46 | Thứ Tư | Qantas | 36m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
15:35 | 16:35 | hằng ngày | VA655 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:00 | 16:31 | Thứ Tư | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:00 | 16:28 | Thứ Tư, chủ nhật | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:00 | 16:27 | chủ nhật | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:10 | 17:05 | chủ nhật | QF1444 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:10 | 16:39 | Thứ Tư | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:10 | 16:40 | Thứ Tư | Qantas | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:10 | 16:38 | Thứ ba | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:20 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF1510 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:20 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA657 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:25 | 17:20 | thứ năm, thứ sáu | QF1446 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:40 | 17:08 | Thứ Tư, thứ sáu | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:40 | 17:13 | Thứ Tư | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:40 | 17:11 | Thứ Tư | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:45 | 17:40 | thứ năm | QF1448 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:45 | 17:13 | Thứ ba, Thứ Tư | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:45 | 17:12 | chủ nhật | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:55 | 17:50 | thứ bảy | QF1448 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
16:55 | 17:27 | Thứ Tư | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:55 | 17:23 | Thứ Tư, thứ sáu | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:55 | 17:28 | thứ năm | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
16:55 | 17:29 | thứ năm | Qantas | 34m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:00 | 17:34 | Thứ ba | AM210 | Aeromexico | 34m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
17:10 | 17:38 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:10 | 18:05 | thứ sáu, chủ nhật | QF1450 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
17:10 | 17:41 | thứ năm | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:10 | 17:39 | Thứ Tư | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:10 | 17:40 | thứ hai | Qantas | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:35 | 18:35 | thứ năm | VA663 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
17:40 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF806 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
17:55 | 18:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1452 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
17:55 | 18:23 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:25 | Thứ ba | Qantas | 30m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:22 | thứ hai, thứ sáu | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:21 | thứ hai | Qantas | 26m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:24 | Thứ Tư | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:27 | Thứ Tư | Qantas | 32m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:28 | thứ sáu | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:26 | Thứ ba, chủ nhật | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
17:55 | 18:29 | thứ sáu, chủ nhật | Qantas | 34m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
18:00 | 18:55 | Thứ Tư | QF806 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
18:05 | 19:00 | thứ bảy | QF1450 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
18:30 | 18:59 | thứ năm | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
18:40 | 19:35 | thứ năm, thứ sáu | QF1512 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
19:05 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA669 | Virgin Australia | 1h 0m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
19:05 | 20:00 | Thứ ba | QF1002 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
19:05 | 22:28 | thứ bảy | VA669 | Virgin Australia | 20h 37m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF1454 | Qantas | 55m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |
19:10 | 19:36 | thứ hai, thứ năm | Qantas | 26m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
19:10 | 19:38 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 28m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
19:10 | 19:39 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Qantas | 29m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
19:10 | 19:37 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | Qantas | 27m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
19:10 | 19:43 | Thứ ba | Qantas | 33m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
19:10 | 19:41 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Qantas | 31m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày | |
20:50 | 21:24 | thứ bảy | AM213 | Aeromexico | 34m | Sân bay quốc tế Canberra — Sydney Kingsford Smith | Chọn ngày |