Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thạch Gia Trang đến Thượng Hải
104 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thạch Gia Trang và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 08:30 | thứ hai | 9C6256 | Spring Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:30 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6256 | Spring Airlines | 2h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:30 | 08:40 | Thứ ba | 9C6256 | Spring Airlines | 2h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
06:45 | 08:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6256 | Spring Airlines | 1h 55m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:00 | 10:00 | hằng ngày | NS3219 | Hebei Airlines | 2h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:15 | 10:20 | hằng ngày | KN6697 | China United Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:50 | 11:50 | thứ hai | NS3219 | Hebei Airlines | 2h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:10 | 16:20 | hằng ngày | KN2355 | China United Airlines | 2h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6268 | Spring Airlines | 1h 45m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:25 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba | NS3217 | Hebei Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:25 | 19:40 | thứ năm | NS3217 | Hebei Airlines | 2h 15m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:35 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NS3217 | Hebei Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:35 | 19:45 | chủ nhật | NS3217 | Hebei Airlines | 2h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:40 | 20:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN2916 | China United Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:15 | 20:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3521 | Hebei Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:40 | 20:45 | Thứ ba | KN2355 | China United Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:50 | 20:45 | hằng ngày | KN2355 | China United Airlines | 1h 55m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:25 | 21:20 | thứ hai, Thứ Tư | 9C6398 | Spring Airlines | 1h 55m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C6398 | Spring Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:55 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6398 | Spring Airlines | 2h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:55 | 22:20 | hằng ngày | MU9030 | OTT Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:55 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU9030 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 22:20 | Thứ ba | MU9030 | OTT Airlines | 2h 20m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:15 | 22:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN2320 | China United Airlines | 2h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:55 | 22:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN2365 | China United Airlines | 2h 0m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:15 | 23:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN2365 | China United Airlines | 2h 10m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 23:35 | hằng ngày | MU9030 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU9030 | OTT Airlines | 2h 5m | Shijiazhuang Zhengding International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |