Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Thạch Gia Trang
139 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Thạch Gia Trang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C7277 | Spring Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
06:50 | 09:05 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 9C6397 | Spring Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
06:50 | 09:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6397 | Spring Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
06:50 | 08:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C7277 | Spring Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:50 | 10:05 | hằng ngày | 9C6397 | Spring Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
08:35 | 10:50 | hằng ngày | KN2915 | China United Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
08:55 | 11:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KN2356 | China United Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
09:00 | 11:05 | hằng ngày | KN2356 | China United Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:05 | 13:25 | hằng ngày | NS3220 | Hebei Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:05 | 13:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | NS3220 | Hebei Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:05 | 13:10 | hằng ngày | NS3220 | Hebei Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:05 | 13:05 | hằng ngày | NS3220 | Hebei Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:25 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KN2319 | China United Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
11:25 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN2366 | China United Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:40 | 14:45 | hằng ngày | MU9029 | OTT Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:40 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU9029 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
13:40 | 15:55 | hằng ngày | MU9029 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
13:40 | 15:55 | chủ nhật | MU9029 | OTT Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
13:55 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU9029 | OTT Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
14:45 | 17:00 | thứ hai | NS3220 | Hebei Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
17:35 | 19:45 | hằng ngày | KN2356 | China United Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:35 | 22:45 | chủ nhật | NS3218 | Hebei Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:35 | 22:55 | Thứ Tư | NS3218 | Hebei Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:45 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NS3218 | Hebei Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:50 | 22:55 | chủ nhật | NS3218 | Hebei Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
21:05 | 23:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 9C6255 | Spring Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
21:10 | 23:30 | hằng ngày | KN6698 | China United Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
21:25 | 23:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3522 | Hebei Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
21:50 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KN6698 | China United Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
21:50 | 00:05 | thứ năm | KN6698 | China United Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |