Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thạch Gia Trang đến Trùng Khánh
70 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thạch Gia Trang và Trùng Khánh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 09:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3605 | Hebei Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
07:30 | 10:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | NS3317 | Hebei Airlines | 2h 35m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
08:20 | 10:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3317 | Hebei Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
09:30 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | PN6412 | West Air | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
11:00 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3317 | Hebei Airlines | 2h 45m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
12:20 | 15:00 | hằng ngày | NS3242 | Hebei Airlines | 2h 40m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:25 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | G54914 | China Express Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:35 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | G54914 | China Express Airlines | 2h 20m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
13:35 | 16:05 | thứ sáu | G54914 | China Express Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
17:50 | 20:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | JD5295 | Capital Airlines | 2h 35m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:40 | 21:15 | hằng ngày | 9C8993 | Spring Airlines | 2h 35m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:40 | 22:00 | Thứ ba | 9C8993 | Spring Airlines | 3h 20m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
18:55 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3239 | Hebei Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:00 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3239 | Hebei Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:05 | 21:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9C8993 | Spring Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:20 | 22:00 | Thứ ba, thứ bảy | 9C8993 | Spring Airlines | 2h 40m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
19:25 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba | NS3239 | Hebei Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:35 | 23:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NS3242 | Hebei Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
20:50 | 23:20 | thứ bảy | NS3242 | Hebei Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:35 | 00:05 | Thứ Tư | NS3235 | Hebei Airlines | 2h 30m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:45 | 00:10 | thứ sáu, chủ nhật | G54532 | China Express Airlines | 2h 25m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |
21:45 | 00:20 | thứ hai, Thứ Tư | G54532 | China Express Airlines | 2h 35m | Shijiazhuang Zhengding International — Chongqing Jiangbei International | Chọn ngày |