Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Singapore đến Thượng Hải
125 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Singapore và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 05:25 | hằng ngày | Y87402 | Suparna Airlines | 5h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:55 | 06:20 | hằng ngày | MU544 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:15 | 06:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SQ826 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:20 | 12:45 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SQ828 | Singapore Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:55 | 13:25 | hằng ngày | SQ828 | Singapore Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 15:05 | hằng ngày | SQ830 | Singapore Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:10 | 15:35 | hằng ngày | MU546 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 18:05 | hằng ngày | SQ832 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 21:40 | hằng ngày | HO1602 | Juneyao Air | 5h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:35 | 21:40 | hằng ngày | MU7568 | China Eastern Airlines | 5h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:35 | 22:05 | hằng ngày | MU568 | China Eastern Airlines | 5h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:15 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA826 | Air China | 6h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:15 | 22:50 | thứ bảy | CA826 | Air China | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:25 | 22:45 | hằng ngày | SQ836 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:25 | 23:45 | Thứ ba | SQ7848 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:35 | 00:10 | thứ sáu | SQ7858 | Singapore Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:45 | 00:10 | Thứ ba | SQ7848 | Singapore Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:50 | 00:10 | Thứ Tư, thứ năm | SQ7888 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:35 | 01:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU7400 | China Eastern Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:35 | 01:00 | chủ nhật | MU7400 | China Eastern Airlines | 5h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 02:00 | thứ hai | SQ7846 | Singapore Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:00 | 02:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 9C8550 | Spring Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:10 | 02:30 | thứ hai, chủ nhật | SQ7846 | Singapore Airlines | 5h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:10 | 02:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | YG9136 | YTO Cargo Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:50 | 03:25 | thứ hai | SQ7846 | Singapore Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:00 | 03:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 9C8550 | Spring Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:55 | 04:35 | hằng ngày | HO1606 | Juneyao Air | 5h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:10 | 04:10 | hằng ngày | MU566 | China Eastern Airlines | 5h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |