Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Singapore đến Penang
191 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Singapore và Penang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:30 | thứ năm | CI5874 | China Airlines (SkyTeam Livery) | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | Thứ Tư, thứ bảy | 3K671 | Jetstar Asia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
06:55 | 08:25 | thứ năm, thứ sáu | N7220 | NORRA | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 3K671 | Jetstar Asia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 3K671 | Jetstar | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TR426 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | hằng ngày | SQ132 | Singapore Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
09:00 | 10:20 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR426 | Scoot | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | TR426 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | hằng ngày | SQ134 | Singapore Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | hằng ngày | SQ134 | Singapore Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
10:30 | 12:05 | hằng ngày | FY3671 | Firefly | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
10:35 | 12:05 | thứ bảy | TR424 | Scoot | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | Thứ ba, thứ bảy | TR424 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
11:25 | 12:45 | hằng ngày | AK1720 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
12:30 | 13:55 | thứ hai | TR424 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
13:00 | 14:25 | hằng ngày | SQ136 | Singapore Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
13:10 | 14:40 | thứ sáu | BR6085 | EVA Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
13:50 | 15:10 | hằng ngày | AK1722 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:25 | 16:00 | thứ sáu | CX2073 | Cathay Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:25 | 15:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR424 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | thứ sáu | CX2074 | Cathay Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư | TR424 | Scoot | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ sáu | TR424 | Scoot | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:35 | 16:00 | thứ hai | TR424 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:50 | 16:20 | thứ sáu | CX78 | Cathay Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:55 | 16:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TR424 | Scoot | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:55 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3K675 | Jetstar Asia | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
14:55 | 16:30 | thứ năm, thứ sáu | 3K675 | Jetstar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
15:05 | 16:40 | Thứ ba, chủ nhật | 3K675 | Jetstar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
15:05 | 16:40 | Thứ ba, chủ nhật | 3K675 | Jetstar Asia | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
15:20 | 16:55 | Thứ ba | 3K675 | Jetstar Asia | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
15:35 | 17:00 | thứ sáu | CX2073 | Cathay Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
15:40 | 17:10 | hằng ngày | SQ138 | Singapore Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
15:40 | 17:05 | hằng ngày | SQ138 | Singapore Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
16:15 | 17:40 | chủ nhật | CX78 | Cathay Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | chủ nhật | CX78 | Cathay Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
16:30 | 18:00 | thứ bảy | CX78 | Cathay Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
16:55 | 18:30 | thứ sáu | 3K675 | Jetstar Asia | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
16:55 | 18:30 | thứ sáu | 3K675 | Jetstar | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | hằng ngày | AK1724 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | hằng ngày | AK1724 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:00 | 20:25 | hằng ngày | SQ142 | Singapore Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:10 | 20:40 | thứ sáu | 3K677 | Jetstar Asia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:15 | 20:45 | thứ năm, chủ nhật | 3K677 | Jetstar Asia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:15 | 20:45 | chủ nhật | 3K677 | Jetstar | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | hằng ngày | TR428 | Scoot | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:45 | 21:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TR428 | Scoot | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
19:50 | 21:25 | thứ sáu, thứ bảy | 3K677 | Jetstar Asia | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
20:50 | 22:10 | hằng ngày | AK1730 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
21:25 | 22:55 | thứ năm | 3K677 | Jetstar Asia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
21:35 | 22:55 | chủ nhật | TR422 | Scoot | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
21:40 | 23:05 | hằng ngày | AK1730 | AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
21:50 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FY3665 | Firefly | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
22:30 | 00:05 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3K677 | Jetstar Asia | 1h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
22:30 | 00:00 | thứ hai | 3K677 | Jetstar Asia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |
22:30 | 23:50 | thứ sáu, chủ nhật | AK1726 | AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Penang International | Chọn ngày |