Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Singapore đến Jakarta
351 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Singapore và Jakarta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:20 | 04:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GM19 | Asia Cargo Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Halim Perdana Kusuma | Chọn ngày |
04:30 | 05:15 | chủ nhật | 8K804 | K-Mile Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
06:00 | 06:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8K804 | K-Mile Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
06:00 | 06:45 | Thứ Tư | 8K804 | Exploits Valley Air Services | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
06:20 | 07:05 | hằng ngày | SQ950 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
07:15 | 08:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8K804 | K-Mile Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
07:25 | 08:30 | hằng ngày | 3K201 | Jetstar Asia | 2h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
07:25 | 08:30 | thứ bảy | 3K201 | Jetstar | 2h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
07:25 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GA823 | Garuda Indonesia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
07:50 | 09:00 | hằng ngày | 3K201 | Jetstar Asia | 2h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
07:50 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 3K201 | Jetstar | 2h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
08:15 | 09:00 | thứ hai | TR274 | Scoot | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
09:25 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SQ956 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
09:30 | 10:15 | hằng ngày | SQ956 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
09:40 | 10:35 | hằng ngày | QG523 | Citilink | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
09:50 | 10:35 | Thứ ba, thứ bảy | TR276 | Scoot | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
10:20 | 11:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QG523 | Citilink | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
10:20 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR276 | Scoot | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
10:20 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QZ263 | AirAsia | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
10:20 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QG523 | Citilink | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
10:25 | 11:20 | hằng ngày | QZ263 | Indonesia AirAsia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
10:25 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | QZ263 | AirAsia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:00 | 11:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ID7154 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:05 | 12:00 | thứ hai, thứ sáu | ID7154 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:25 | 12:20 | hằng ngày | ID7154 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:25 | 12:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ID7154 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:40 | 12:25 | hằng ngày | 8B152 | TransNusa | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:45 | 12:45 | hằng ngày | GA829 | Garuda Indonesia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:45 | 12:40 | thứ bảy | ID7154 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
11:50 | 12:35 | hằng ngày | QZ267 | Indonesia AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
12:00 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | QZ267 | Indonesia AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
12:00 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QZ267 | AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
12:05 | 13:05 | thứ bảy | GA829 | Garuda Indonesia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
12:20 | 13:20 | hằng ngày | GA829 | Garuda Indonesia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
12:30 | 13:15 | hằng ngày | SQ958 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
13:40 | 14:45 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3K203 | Jetstar Asia | 2h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
13:40 | 14:45 | chủ nhật | 3K203 | Jetstar | 2h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
13:45 | 14:40 | chủ nhật | ID7154 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
14:30 | 15:25 | hằng ngày | ID7156 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
14:35 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ID7156 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | QZ265 | AirAsia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | thứ bảy | 3K203 | Jetstar Asia | 2h 5m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
15:15 | 16:00 | hằng ngày | SQ960 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
15:20 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | GA833 | Garuda Indonesia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
15:40 | 16:35 | thứ sáu, chủ nhật | GA833 | Garuda Indonesia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
15:45 | 16:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | GA833 | Garuda Indonesia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
16:10 | 16:55 | hằng ngày | SQ962 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
16:10 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | ID7150 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
16:15 | 17:05 | thứ năm | ID7150 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
16:25 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SQ962 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
16:30 | 17:30 | thứ sáu | 3K203 | Jetstar Asia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
17:20 | 18:05 | hằng ngày | SQ964 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
17:25 | 18:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | ID7150 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
17:25 | 18:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ID7150 | Batik Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
17:30 | 18:20 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | ID7150 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
18:25 | 19:10 | hằng ngày | TR278 | Scoot | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
19:30 | 20:30 | hằng ngày | GA837 | Garuda Indonesia | 2h 0m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
19:40 | 20:30 | chủ nhật | QZ261 | AirAsia | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
19:45 | 20:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QZ265 | Indonesia AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
19:45 | 20:30 | thứ năm, thứ bảy | QZ265 | AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
19:55 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TR236 | Scoot | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
20:15 | 21:10 | thứ hai, chủ nhật | 3K205 | Jetstar Asia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
20:15 | 21:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3K205 | Jetstar | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
20:30 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 3K205 | Jetstar Asia | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
20:30 | 21:20 | hằng ngày | QG527 | Citilink | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
20:30 | 21:25 | thứ năm | 3K205 | Jetstar | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:00 | 21:50 | hằng ngày | QG527 | Citilink | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:15 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QZ265 | Indonesia AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:15 | 22:00 | thứ hai, Thứ Tư | QZ265 | AirAsia | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:15 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | ID7152 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:15 | 22:10 | thứ năm, thứ sáu | ID7152 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:20 | 22:10 | hằng ngày | ID7152 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:55 | 22:45 | hằng ngày | QZ269 | Indonesia AirAsia | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:55 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QZ269 | AirAsia | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
21:55 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SQ968 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
22:05 | 23:00 | hằng ngày | ID7158 | Batik Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
22:05 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ID7158 | Batik Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |
22:40 | 23:25 | hằng ngày | SQ968 | Singapore Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Jakarta Soekarno-Hatta | Chọn ngày |