Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Singapore đến Bangkok
264 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Singapore và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:06 | 03:55 | Thứ ba | 3S531 | AeroLogic | 1h 48m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:08 | 04:02 | thứ sáu | 3S531 | AeroLogic | 1h 53m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:15 | 04:06 | chủ nhật | 3S531 | AeroLogic | 1h 50m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:15 | 04:02 | thứ bảy | 3S531 | AeroLogic | 1h 46m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:16 | 04:03 | thứ năm | 3S531 | AeroLogic | 1h 46m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:26 | 04:19 | Thứ Tư | 3S531 | AeroLogic | 1h 53m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
03:40 | 05:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8K801 | K-Mile Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
05:45 | 07:25 | Thứ Tư | TR608 | Scoot | 2h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
05:50 | 07:30 | thứ sáu | TR608 | Scoot | 2h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:00 | 07:45 | Thứ Tư | CI5884 | China Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:10 | 07:30 | thứ bảy | BR6057 | EVA Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:20 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR608 | Scoot | 2h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:25 | 08:00 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KZ263 | Nippon Cargo Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
06:50 | 08:10 | thứ năm, chủ nhật | OZ396 | Asiana Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
07:10 | 08:35 | hằng ngày | SQ706 | Singapore Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | hằng ngày | 3K511 | Jetstar Asia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:00 | 09:20 | hằng ngày | TG402 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
08:20 | 09:50 | hằng ngày | TR624 | Scoot | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:27 | 10:29 | Thứ ba | SQ7440 | Singapore Airlines | 2h 1m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | hằng ngày | SQ708 | Singapore Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:42 | 10:51 | thứ bảy | SQ7446 | Singapore Airlines | 2h 9m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | hằng ngày | FD358 | Thai AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD358 | AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
10:45 | 12:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 3K515 | Jetstar Asia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
11:27 | 12:29 | chủ nhật | CI5884 | China Airlines | 2h 1m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | hằng ngày | SL101 | Thai Lion Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | thứ bảy | 3K515 | Jetstar Asia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:10 | 13:35 | thứ sáu | 3K515 | Jetstar Asia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:25 | 13:45 | hằng ngày | TG404 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:40 | 14:15 | hằng ngày | TR604 | Scoot | 2h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:40 | 14:25 | Thứ Tư | TR604 | Scoot | 2h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:50 | 14:20 | hằng ngày | SQ710 | Singapore Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:55 | 14:40 | hằng ngày | TR604 | Scoot | 2h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
13:05 | 14:35 | hằng ngày | SQ710 | Singapore Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
13:32 | 14:36 | thứ sáu | BR6057 | EVA Air | 2h 4m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
13:50 | 15:15 | thứ bảy | 3K515 | Jetstar Asia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GF165 | Gulf Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | thứ bảy | TR600 | Scoot | 2h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:25 | 15:40 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | TR600 | Scoot | 2h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:25 | 16:00 | Thứ Tư | TR604 | Scoot | 2h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
14:40 | 16:20 | hằng ngày | FD356 | Thai AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | thứ bảy | TK6270 | Turkish Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:10 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | TR610 | Scoot | 2h 45m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:10 | 16:45 | thứ sáu | TR610 | Scoot | 2h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:15 | 16:55 | thứ năm | TR610 | Scoot | 2h 40m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:25 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR610 | Scoot | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:25 | 16:45 | thứ sáu | TR610 | Scoot | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:35 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CK288 | China Cargo Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:40 | 17:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CK288 | China Cargo Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:55 | 17:15 | hằng ngày | TG414 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:58 | 17:02 | Thứ ba | FX6091 | FedEx | 2h 4m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
15:58 | 17:03 | thứ năm | FX6091 | FedEx | 2h 4m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:00 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR610 | Scoot | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:00 | 17:25 | hằng ngày | SQ712 | Singapore Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:00 | 17:04 | thứ sáu | FX6091 | FedEx | 2h 4m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:13 | 17:21 | Thứ Tư | FX6091 | FedEx | 2h 8m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:29 | 17:22 | Thứ Tư | CK290 | China Cargo Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:30 | 17:50 | thứ sáu | TR610 | Scoot | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
16:40 | 18:10 | chủ nhật | TR610 | Scoot | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | hằng ngày | TR616 | Scoot | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | hằng ngày | SQ714 | Singapore Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:35 | 19:30 | chủ nhật | OZ385 | Asiana Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:55 | 19:25 | hằng ngày | TR616 | Scoot | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:05 | 19:25 | thứ bảy | TG408 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:15 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TG408 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | hằng ngày | SQ720 | Singapore Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:15 | 20:40 | hằng ngày | 3K513 | Jetstar Asia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:40 | 22:10 | hằng ngày | FD350 | Thai AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
20:50 | 22:10 | hằng ngày | TG410 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:55 | 22:25 | thứ bảy | 8K801 | K-Mile Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:00 | 22:20 | hằng ngày | TG410 | Thai Airways | 2h 20m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
21:45 | 23:15 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL105 | Thai Lion Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |
22:40 | 00:15 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | SL105 | Thai Lion Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Singapore Changi — Sân bay quốc tế Don Mueang | Chọn ngày |