Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Bangkok đến Singapore
427 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Bangkok và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 04:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8K804 | K-Mile Air | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:25 | 08:37 | thứ hai | SQ327 | Singapore Airlines | 2h 12m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:25 | 09:52 | thứ hai | SQ327 | Singapore Airlines | 3h 27m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
05:25 | 09:46 | thứ hai | SQ327 | Singapore Airlines | 3h 21m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:10 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FD359 | Thai AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:10 | 09:35 | hằng ngày | FD359 | AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
06:35 | 10:00 | chủ nhật | SL100 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:00 | 10:30 | hằng ngày | FD359 | Thai AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:00 | 10:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FD359 | AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:35 | 11:00 | hằng ngày | SL100 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:45 | 11:10 | hằng ngày | SL100 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
07:55 | 11:25 | Thứ ba | 3K512 | Jetstar Asia | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:00 | 11:15 | hằng ngày | TG403 | Thai Airways | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:05 | 11:30 | Thứ ba | TR609 | Scoot | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:15 | 11:40 | thứ sáu | SL100 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:35 | 12:00 | thứ hai, thứ năm | SL100 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
08:40 | 12:10 | thứ năm | TR609 | Scoot | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:00 | 12:20 | Thứ ba | SQ705 | Singapore Airlines | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:05 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TR609 | Scoot | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:20 | 12:55 | hằng ngày | 3K512 | Jetstar Asia | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:20 | 12:55 | hằng ngày | 3K512 | Jetstar | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:25 | 12:50 | hằng ngày | 3K512 | Jetstar Asia | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:25 | 12:50 | hằng ngày | 3K512 | Jetstar | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:30 | 12:55 | hằng ngày | TR609 | Scoot | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:40 | 13:05 | hằng ngày | SQ705 | Singapore Airlines | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:45 | 13:10 | thứ bảy | SL100 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:40 | 14:05 | hằng ngày | FD357 | AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:50 | 14:30 | hằng ngày | FD357 | Thai AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:50 | 14:30 | hằng ngày | FD357 | AirAsia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:50 | 14:15 | hằng ngày | TR625 | Scoot | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:15 | 14:30 | hằng ngày | TG413 | Thai Airways | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:30 | 14:50 | hằng ngày | TG413 | Thai Airways | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:55 | 15:25 | hằng ngày | TR607 | Scoot | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:55 | 15:25 | hằng ngày | CX717 | Cathay Pacific | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:05 | 15:35 | hằng ngày | SQ707 | Singapore Airlines | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:15 | 15:40 | hằng ngày | SQ707 | Singapore Airlines | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:50 | 16:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3K516 | Jetstar Asia | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:50 | 16:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 3K516 | Jetstar | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:15 | 16:35 | hằng ngày | FD355 | Thai AirAsia | 2h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:15 | 16:35 | hằng ngày | FD355 | AirAsia | 2h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:35 | 17:05 | hằng ngày | 3K516 | Jetstar Asia | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:35 | 17:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 3K516 | Jetstar | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:50 | 17:10 | hằng ngày | TG407 | Thai Airways | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:50 | 17:05 | hằng ngày | TG407 | Thai Airways | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
14:15 | 17:40 | thứ bảy | 3K516 | Jetstar | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:15 | 18:40 | hằng ngày | TR605 | Scoot | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:25 | 18:55 | thứ bảy | 3K516 | Jetstar Asia | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:25 | 18:55 | thứ bảy | 3K516 | Jetstar | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:30 | 18:55 | hằng ngày | SQ709 | Singapore Airlines | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:40 | 19:00 | hằng ngày | TR605 | Scoot | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:45 | 19:15 | thứ năm | 3K516 | Jetstar Asia | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:55 | 19:20 | Thứ Tư, thứ năm | 3K516 | Jetstar Asia | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:55 | 19:20 | Thứ Tư, thứ năm | 3K516 | Jetstar | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | Thứ ba | 3K516 | Jetstar Asia | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:25 | 20:00 | hằng ngày | VZ624 | Thai VietJet Air | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:25 | 20:00 | hằng ngày | VZ624 | VietJet Air | 2h 35m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:25 | 19:40 | hằng ngày | TG409 | Thai Airways | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:35 | 19:55 | hằng ngày | TG409 | Thai Airways | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:35 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GF166 | Gulf Air | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:40 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FD351 | Thai AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:40 | 20:10 | hằng ngày | FD351 | AirAsia | 2h 30m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FD351 | Thai AirAsia | 2h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:45 | 20:05 | hằng ngày | FD351 | AirAsia | 2h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
16:50 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GF166 | Gulf Air | 2h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:05 | 20:30 | thứ năm | 3K516 | Jetstar | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:10 | 20:45 | hằng ngày | SL104 | Thai Lion Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:10 | 21:35 | Thứ Tư | SL104 | Thai Lion Air | 3h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:15 | 20:45 | thứ bảy | SL104 | Thai Lion Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:45 | 21:05 | thứ sáu | TR611 | Scoot | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:55 | 21:30 | thứ bảy | SL104 | Thai Lion Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
17:55 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TR611 | Scoot | 2h 10m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:15 | 21:40 | hằng ngày | SL104 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:15 | 21:40 | thứ hai, chủ nhật | FD353 | AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:20 | 21:40 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SL104 | Thai Lion Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:30 | 21:55 | hằng ngày | SQ711 | Singapore Airlines | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:35 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | TR611 | Scoot | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:35 | 22:20 | thứ hai | TR611 | Scoot | 2h 45m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:55 | 22:25 | thứ sáu | TR611 | Scoot | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:55 | 22:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | FD353 | Thai AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
18:55 | 22:20 | hằng ngày | FD353 | AirAsia | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:00 | 22:20 | hằng ngày | TG401 | Thai Airways | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:05 | 22:30 | thứ hai | SL104 | Thai Lion Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Don Mueang — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:15 | 22:30 | hằng ngày | TG401 | Thai Airways | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:30 | 22:45 | chủ nhật | TR611 | Scoot | 2h 15m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:00 | 23:40 | hằng ngày | TR617 | Scoot | 2h 40m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:10 | 23:30 | hằng ngày | SQ713 | Singapore Airlines | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
20:25 | 23:45 | hằng ngày | TR617 | Scoot | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:10 | 00:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SQ719 | Singapore Airlines | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:15 | 00:35 | hằng ngày | SQ719 | Singapore Airlines | 2h 20m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:20 | 00:45 | hằng ngày | 3K514 | Jetstar Asia | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:20 | 00:45 | chủ nhật | 3K514 | Jetstar | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
21:55 | 01:00 | Thứ ba, Thứ Tư | TK6266 | Turkish Airlines | 2h 5m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
22:25 | 01:50 | thứ bảy | 3K514 | Jetstar Asia | 2h 25m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
23:00 | 02:30 | thứ bảy, chủ nhật | 8K804 | K-Mile Air | 2h 30m | Bangkok Suvarnabhumi International — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |