Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tây An đến Bắc Kinh
404 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tây An và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 02:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA792 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
06:30 | 08:30 | hằng ngày | MU5199 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | MU2101 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8822 | China Southern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | thứ năm | CZ8822 | China Southern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:01 | 10:10 | Thứ Tư | CZ8822 | China Southern Airlines | 2h 9m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:30 | 10:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1206 | Air China | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | hằng ngày | CA1206 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 11:10 | hằng ngày | MU2103 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 10:40 | hằng ngày | MU2103 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 11:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ8822 | China Southern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 11:30 | Thứ ba, thứ bảy | CZ8822 | China Southern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 11:10 | hằng ngày | CZ8822 | China Southern Airlines | 1h 55m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 11:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ8822 | China Southern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:25 | 11:10 | thứ năm, thứ bảy | MU2103 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 11:40 | hằng ngày | CA8696 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 11:35 | Thứ ba | CA8696 | Air China | 2h 5m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:00 | 12:00 | hằng ngày | CZ8830 | China Southern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:15 | 12:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1232 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:30 | 12:50 | hằng ngày | HU7138 | Hainan Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:00 | 13:10 | hằng ngày | CA1232 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:00 | 13:25 | hằng ngày | CA1232 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | hằng ngày | MU2105 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2105 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:30 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU2105 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:50 | 14:00 | hằng ngày | CZ8830 | China Southern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | chủ nhật | MU2107 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:00 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU2107 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:30 | 14:45 | hằng ngày | CA1290 | Air China | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1290 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 15:00 | Thứ Tư | CA1290 | Air China | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:30 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm | CA1290 | Air China | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | hằng ngày | MU2109 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 15:40 | thứ năm | CA1210 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 15:45 | thứ hai | CA1210 | Air China | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:30 | 15:30 | hằng ngày | MU2109 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1210 | Air China | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 16:00 | hằng ngày | MU2111 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | hằng ngày | CZ8824 | China Southern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:30 | 17:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7238 | Hainan Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:30 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư | HU7238 | Hainan Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7238 | Hainan Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 17:55 | thứ sáu | HU7238 | Hainan Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 17:50 | Thứ Tư | HU7238 | Hainan Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 17:55 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | CA1224 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1224 | Air China | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
16:00 | 18:15 | hằng ngày | MU2111 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:00 | 17:40 | hằng ngày | MU2113 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:30 | 18:25 | hằng ngày | CZ8824 | China Southern Airlines | 1h 55m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU2115 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 19:55 | hằng ngày | MU2113 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | MU2113 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 19:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2113 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:30 | 20:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA1202 | Air China | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:30 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CA1202 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:00 | 20:25 | hằng ngày | MU2115 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:00 | 20:00 | hằng ngày | MU2117 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:15 | 21:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1226 | Air China | 2h 45m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:15 | 20:55 | thứ hai | CA1226 | Air China | 2h 40m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:20 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | CA1202 | Air China | 2h 5m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:20 | 20:30 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1202 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:30 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HU7338 | Hainan Airlines | 2h 30m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:30 | 20:55 | Thứ Tư, thứ năm | HU7338 | Hainan Airlines | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:40 | 21:05 | hằng ngày | CA1226 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:00 | 20:55 | hằng ngày | NS8032 | Hebei Airlines | 1h 55m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:30 | 21:40 | hằng ngày | CA1230 | Air China | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:30 | 21:55 | hằng ngày | CA1230 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | hằng ngày | CA8696 | Air China | 2h 5m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:00 | 22:00 | hằng ngày | CZ6947 | China Southern Airlines | 2h 0m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:05 | hằng ngày | NS8032 | Hebei Airlines | 1h 55m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
20:30 | 22:50 | hằng ngày | CA1236 | Air China | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:30 | 22:55 | hằng ngày | CA1236 | Air China | 2h 25m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
20:45 | 22:55 | hằng ngày | CZ6947 | China Southern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | hằng ngày | MU2117 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:30 | 23:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2119 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:00 | 00:20 | hằng ngày | HU7538 | Hainan Airlines | 2h 20m | Xi'an Xianyang International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
22:30 | 00:40 | hằng ngày | MU2119 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
22:30 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU2121 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Xi'an Xianyang International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |