Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thẩm Dương đến Nam Kinh
155 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thẩm Dương và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:35 | 03:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9049 | China Postal Airlines | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
00:35 | 02:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9049 | China Postal Airlines | 2h 15m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
00:45 | 03:00 | thứ hai | CF9049 | China Postal Airlines | 2h 15m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
00:50 | 03:20 | Thứ ba | CF9049 | China Postal Airlines | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
03:30 | 05:55 | chủ nhật | Y87498 | Suparna Airlines | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:35 | 09:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW6073 | Qingdao Airlines | 3h 0m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
06:35 | 09:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | QW6073 | Qingdao Airlines | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:05 | 09:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8025 | Xiamen Air | 2h 15m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:35 | 10:10 | Thứ ba, chủ nhật | MF8025 | Xiamen Air | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:10 | 10:30 | hằng ngày | CZ6451 | China Southern Airlines | 2h 20m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
08:15 | 10:50 | hằng ngày | CZ6451 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
09:15 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | CZ6581 | China Southern Airlines | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:05 | 13:30 | thứ bảy | HO1731 | Juneyao Air | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:15 | 13:35 | hằng ngày | ZH9703 | Shenzhen Airlines | 2h 20m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:24 | 13:30 | thứ bảy | HO1718 | Juneyao Air | 2h 6m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:55 | 14:30 | hằng ngày | MU2828 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:40 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2828 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:10 | 15:50 | hằng ngày | SC2304 | Shandong Airlines | 2h 40m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:20 | 15:55 | thứ hai, thứ sáu | MF8078 | Xiamen Air | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:30 | 16:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SC2304 | Shandong Airlines | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:40 | 17:15 | hằng ngày | CZ3656 | China Southern Airlines | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
14:45 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | CZ3656 | China Southern Airlines | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:55 | 18:25 | Thứ ba | CZ6362 | China Southern Airlines | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:35 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1087 | Air China | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:50 | 19:20 | Thứ ba | CA1087 | Air China | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:55 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3331 | Hebei Airlines | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:15 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3331 | Hebei Airlines | 2h 15m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:15 | 20:35 | hằng ngày | HO1718 | Juneyao Air | 2h 20m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | hằng ngày | MU2758 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 21:25 | hằng ngày | ZH9701 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:50 | 21:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8078 | Xiamen Air | 2h 40m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
18:55 | 21:25 | hằng ngày | ZH9701 | Shenzhen Airlines | 2h 30m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:10 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8025 | Xiamen Air | 2h 15m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:20 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU2764 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:20 | 22:05 | thứ sáu, chủ nhật | MU2764 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:05 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9705 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Shenyang Taoxian International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |