Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Kinh đến Thẩm Dương
147 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Kinh và Thẩm Dương )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:05 | thứ hai | CF9050 | China Postal Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
06:05 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9028 | China Postal Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
07:55 | 10:20 | hằng ngày | ZH9706 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
09:00 | 11:05 | hằng ngày | MU2827 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
09:00 | 11:10 | hằng ngày | MU2827 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
09:55 | 12:20 | chủ nhật | SC2303 | Shandong Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
10:05 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MF8077 | Xiamen Air | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SC2303 | Shandong Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
11:30 | 13:45 | hằng ngày | CZ3655 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
11:40 | 13:45 | hằng ngày | CZ3655 | China Southern Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
12:30 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ6361 | China Southern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
12:45 | 15:15 | hằng ngày | CZ6555 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
15:05 | 17:25 | hằng ngày | HO1717 | Juneyao Air | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
15:30 | 17:40 | hằng ngày | MU2763 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
15:35 | 17:50 | thứ năm, thứ bảy | MF8077 | Xiamen Air | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
15:35 | 17:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2763 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
15:50 | 18:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | ZH9702 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
16:00 | 18:20 | hằng ngày | CZ6538 | China Southern Airlines | 2h 20m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
18:20 | 20:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ6452 | China Southern Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
18:50 | 21:20 | hằng ngày | CZ6452 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
18:55 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW6074 | Qingdao Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
20:20 | 23:10 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CZ6582 | China Southern Airlines | 2h 50m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
20:20 | 22:35 | hằng ngày | CZ6582 | China Southern Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | hằng ngày | NS3332 | Hebei Airlines | 2h 10m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
20:50 | 23:15 | hằng ngày | CZ6582 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
21:45 | 23:50 | thứ hai | CA1088 | Air China | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |
22:10 | 00:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CF9028 | China Postal Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Shenyang Taoxian International | Chọn ngày |