Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Quế Lâm
82 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Quế Lâm )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 09:20 | hằng ngày | MU9017 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
07:15 | 10:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HO1147 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
07:15 | 09:55 | thứ năm | 9C7275 | Spring Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
07:25 | 10:10 | thứ hai | HO1147 | Juneyao Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1147 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
08:05 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1147 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
08:40 | 11:20 | Thứ ba, thứ bảy | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
09:50 | 12:25 | thứ năm, thứ bảy | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
09:55 | 12:35 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
09:55 | 12:30 | thứ bảy | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
10:05 | 12:40 | Thứ ba | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
10:25 | 13:00 | Thứ ba, thứ năm | HO1107 | Juneyao Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
10:40 | 13:30 | thứ hai | HO1107 | Juneyao Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
10:40 | 13:25 | thứ hai | HO1107 | Juneyao Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
10:50 | 13:30 | Thứ Tư, chủ nhật | HO1107 | Juneyao Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
10:50 | 13:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1107 | Juneyao Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
11:00 | 13:35 | Thứ ba | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
14:35 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FM9367 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
14:55 | 17:55 | thứ sáu, chủ nhật | FM9367 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FM9367 | Shanghai Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
16:55 | 19:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87515 | Suparna Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
18:15 | 21:00 | Thứ Tư, thứ sáu | HO1284 | Juneyao Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | Thứ ba | HO1153 | Juneyao Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
19:00 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CA8569 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
19:05 | 21:30 | thứ sáu, chủ nhật | CA8569 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
19:35 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6403 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
19:45 | 22:30 | Thứ ba, thứ bảy | 9C7275 | Spring Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | hằng ngày | FM9369 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Guilin Liangjiang International | Chọn ngày |