Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quế Lâm đến Thượng Hải
121 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quế Lâm và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:55 | hằng ngày | FM9370 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:40 | 08:42 | Thứ Tư | FM9370 | Shanghai Airlines | 2h 2m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | FM9069 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:50 | 10:47 | thứ năm | FM862 | Shanghai Airlines | 1h 57m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:00 | 13:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9372 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Guilin Liangjiang International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:10 | 13:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | FM9368 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:10 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HO1148 | Juneyao Air | 2h 30m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:30 | 13:40 | hằng ngày | FM9368 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:45 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HO1148 | Juneyao Air | 2h 10m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:45 | 13:50 | chủ nhật | HO1148 | Juneyao Air | 2h 5m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:15 | 15:45 | Thứ ba | Y87516 | Suparna Airlines | 2h 30m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:15 | 16:05 | thứ năm | Y87516 | Suparna Airlines | 2h 50m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:30 | 16:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87516 | Suparna Airlines | 2h 35m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:50 | 16:15 | Thứ ba, thứ năm | HO1108 | Juneyao Air | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:15 | 16:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | HO1108 | Juneyao Air | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:20 | 16:55 | Thứ ba | Y87516 | Suparna Airlines | 2h 35m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:50 | 18:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6404 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:50 | 20:20 | hằng ngày | MU9020 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:50 | 20:15 | Thứ ba | MU9020 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:50 | 20:15 | hằng ngày | MU9020 | OTT Airlines | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:50 | 22:10 | hằng ngày | MU9018 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:50 | 22:10 | Thứ Tư, thứ năm | MU9018 | OTT Airlines | 2h 20m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:50 | thứ hai, chủ nhật | MU9018 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 22:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU9018 | OTT Airlines | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:25 | 23:05 | thứ năm | MU9018 | OTT Airlines | 2h 40m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:50 | 23:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87516 | Suparna Airlines | 2h 35m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:50 | 23:15 | chủ nhật | Y87516 | Suparna Airlines | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:45 | 00:15 | hằng ngày | MU6404 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:50 | 00:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1154 | Juneyao Air | 2h 30m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:15 | 00:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA8570 | Air China | 2h 20m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:15 | 00:50 | thứ hai | CA8570 | Air China | 2h 35m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:15 | 00:45 | thứ bảy | CA8570 | Air China | 2h 30m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:35 | 00:40 | hằng ngày | CA8570 | Air China | 2h 5m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:15 | 01:40 | Thứ Tư | 9C7276 | Spring Airlines | 2h 25m | Guilin Liangjiang International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |