Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Trịnh Châu
171 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Trịnh Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:10 | 03:20 | Thứ Tư | CA8435 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
02:15 | 04:15 | hằng ngày | Y87405 | Suparna Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
04:30 | 06:30 | Thứ Tư, thứ bảy | CX51 | Cathay Pacific Cargo | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
04:40 | 06:45 | thứ năm | CX51 | Cathay Pacific Cargo | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
05:30 | 07:30 | thứ hai | Y87471 | Suparna Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
06:35 | 08:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9009 | China Postal Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
06:50 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1089 | Juneyao Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:10 | 09:10 | hằng ngày | MU5395 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:35 | 09:35 | hằng ngày | MU5395 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:35 | 09:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU5395 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:40 | 09:55 | hằng ngày | MU5395 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
07:55 | 10:00 | hằng ngày | MU5395 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
08:05 | 10:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87519 | Suparna Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
09:10 | 11:20 | hằng ngày | FM9345 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
09:25 | 11:20 | hằng ngày | FM9345 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
10:45 | 12:55 | thứ hai | HO1049 | Juneyao Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
10:50 | 13:00 | thứ sáu | HO1049 | Juneyao Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
11:30 | 13:35 | hằng ngày | CZ3592 | China Southern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
12:05 | 14:10 | hằng ngày | FM9347 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
14:30 | 16:30 | hằng ngày | FM9329 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
14:55 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | Y87519 | Suparna Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:25 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | FM9349 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:50 | 18:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5385 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5385 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | chủ nhật | MU5385 | Shanghai Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
15:55 | 18:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | FM9349 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:00 | 18:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5385 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9321 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | FM9349 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:05 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm | FM9321 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
16:10 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9321 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | hằng ngày | FM9321 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
18:45 | 21:00 | hằng ngày | CZ3594 | China Southern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:50 | 21:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM9327 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:55 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM9327 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
19:55 | 22:10 | Thứ ba | HO1049 | Juneyao Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | Thứ ba, thứ bảy | FM9327 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Shanghai Hongqiao International — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
22:05 | 00:15 | hằng ngày | CZ3598 | China Southern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |
22:30 | 00:25 | hằng ngày | FM9323 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhengzhou Xinzheng International | Chọn ngày |