Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Francisco đến Chicago
267 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Francisco và Chicago )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:09 | 06:30 | hằng ngày | UA2661 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
00:29 | 06:50 | chủ nhật | UA2661 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
02:52 | 09:05 | Thứ ba | UA2545 | United Airlines | 4h 13m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
04:00 | 09:51 | thứ hai | 8C3375 | Amazon Air | 3h 51m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:07 | 10:36 | thứ hai | 8C3375 | Amazon Air | 4h 29m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:40 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8C3375 | Amazon Air | 4h 3m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:19 | chủ nhật | 8C3375 | Amazon Air | 3h 42m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:01 | Thứ Tư | 8C3375 | Amazon Air | 3h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:47 | Thứ ba | 8C3375 | Amazon Air | 4h 10m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:20 | chủ nhật | 8C3375 | Amazon Air | 3h 43m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:13 | Thứ ba | 8C3375 | Amazon Air | 3h 36m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
04:37 | 10:22 | Thứ Tư | 8C3375 | Amazon Air | 3h 45m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
05:00 | 10:37 | thứ hai | OO2921 | SkyWest Airlines | 3h 37m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:04 | 11:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2614 | American Airlines | 4h 6m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:05 | 11:11 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2614 | American Airlines | 4h 6m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:08 | 11:14 | Thứ ba | AA2614 | American Airlines | 4h 6m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:15 | 11:36 | thứ bảy | UA561 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:18 | 11:38 | thứ sáu | UA561 | United Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:20 | 11:38 | thứ năm | UA561 | United Airlines | 4h 18m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:30 | 11:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA561 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:40 | 11:53 | hằng ngày | AA2614 | American Airlines | 4h 13m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
05:47 | 12:04 | hằng ngày | AA2614 | American Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:00 | 12:17 | thứ bảy | UA2226 | United Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:00 | 11:50 | thứ hai | UA2922 | United Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:00 | 12:17 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA2614 | American Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:32 | 12:49 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA2226 | United Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:45 | 13:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA2635 | United Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
06:45 | 13:12 | thứ hai | UA2654 | United Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:25 | 14:46 | hằng ngày | UA2145 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:25 | 14:41 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA1764 | United Airlines | 4h 16m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:25 | 14:30 | Thứ ba | UA3028 | United Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:30 | 14:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA2145 | United Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
08:30 | 14:54 | thứ hai | UA2145 | United Airlines | 4h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
09:30 | 15:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS332 | Alaska Airlines | 4h 16m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
09:55 | 16:11 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS332 | Alaska Airlines | 4h 16m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
09:55 | 16:18 | hằng ngày | AS332 | Alaska Airlines | 4h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
09:55 | 16:25 | chủ nhật | AS598 | Alaska Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:40 | 17:03 | hằng ngày | UA1998 | United Airlines | 4h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:40 | 17:05 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1998 | United Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
10:40 | 17:09 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA1998 | United Airlines | 4h 29m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:54 | 19:02 | thứ năm, thứ sáu | AA2418 | American Airlines | 4h 8m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:55 | 19:22 | hằng ngày | UA693 | United Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:55 | 19:21 | Thứ Tư | UA693 | United Airlines | 4h 26m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
12:58 | 19:13 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2418 | American Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:00 | 19:23 | Thứ Tư | UA2150 | United Airlines | 4h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:00 | 19:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2150 | United Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:01 | 19:20 | hằng ngày | AA2312 | American Airlines | 4h 19m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:03 | 19:23 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2418 | American Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:10 | 19:17 | hằng ngày | UA2180 | United Airlines | 4h 7m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:11 | 19:18 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2418 | American Airlines | 4h 7m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:15 | 19:42 | thứ bảy | UA2150 | United Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:19 | 19:39 | hằng ngày | AA2122 | American Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:35 | 20:02 | thứ bảy | UA2627 | United Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:40 | 19:55 | thứ hai, thứ năm | UA2627 | United Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:40 | 20:07 | thứ bảy | UA2627 | United Airlines | 4h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
13:45 | 19:50 | thứ hai | UA3027 | United Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
15:58 | 22:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | F94042 | Frontier (Marshall the Ring-tailed Cat Livery) | 4h 11m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Midway | Chọn ngày |
16:55 | 23:12 | hằng ngày | UA574 | United Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
16:55 | 23:16 | thứ năm | UA574 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
16:55 | 23:21 | hằng ngày | UA375 | United Airlines | 4h 26m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
16:55 | 23:18 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | UA375 | United Airlines | 4h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
17:10 | 23:36 | Thứ Tư, chủ nhật | UA375 | United Airlines | 4h 26m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
17:20 | 23:10 | chủ nhật | UA2921 | United Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:00 | 00:05 | chủ nhật | UA3936 | United Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:30 | 00:56 | thứ hai | UA1152 | United Airlines | 4h 26m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
18:35 | 00:56 | hằng ngày | UA1152 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
21:30 | 03:29 | thứ bảy | UA3884 | United Airlines | 3h 59m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Rockford | Chọn ngày |
22:35 | 04:56 | thứ năm | UA476 | United Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
22:45 | 05:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA476 | United Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
22:45 | 05:14 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA476 | United Airlines | 4h 29m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
22:55 | 05:15 | thứ sáu, thứ bảy | AS456 | Alaska Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:00 | 04:54 | thứ năm | DL8885 | Delta Air Lines | 3h 54m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago Midway | Chọn ngày |
23:00 | 05:13 | Thứ ba, Thứ Tư | UA476 | United Airlines | 4h 13m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:00 | 05:25 | thứ năm | UA373 | United Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:03 | 05:23 | thứ bảy | AS456 | Alaska Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:15 | 05:32 | hằng ngày | UA2423 | United Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:30 | 05:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA2423 | United Airlines | 4h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:45 | 06:03 | hằng ngày | AA1858 | American Airlines | 4h 18m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:57 | 06:20 | thứ sáu | AS456 | Alaska Airlines | 4h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:58 | 06:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA2113 | American Airlines | 4h 22m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:59 | 06:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS456 | Alaska Airlines | 4h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |
23:59 | 06:23 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS456 | Alaska Airlines | 4h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Chicago O'Hare | Chọn ngày |