Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seoul đến Hà Nội
133 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seoul và Hà Nội )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 02:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | KJ5134 | Air Incheon | 4h 45m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:08 | 03:04 | thứ sáu | KJ511 | Air Incheon | 4h 55m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:15 | 02:36 | Thứ Tư | KE8373 | Korean Air | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:28 | 03:27 | Thứ ba | KJ511 | Air Incheon | 4h 59m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:35 | 03:55 | thứ bảy | KJ511 | Air Incheon | 5h 19m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:35 | 03:16 | Thứ Tư | KJ511 | Air Incheon | 4h 41m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:39 | 02:59 | thứ bảy | KJ5134 | Air Incheon | 4h 19m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
00:47 | 03:33 | thứ năm | KJ511 | Air Incheon | 4h 45m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
04:50 | 07:40 | thứ sáu | OZ3871 | Asiana Airlines | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
06:25 | 09:30 | hằng ngày | VJ963 | VietJet Air | 5h 5m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
06:25 | 08:55 | hằng ngày | VJ963 | VietJet Air | 4h 30m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
08:10 | 10:55 | hằng ngày | KE441 | Korean Air | 4h 45m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
08:45 | 11:35 | thứ hai | OZ3873 | Asiana Airlines | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
09:15 | 12:05 | hằng ngày | OZ729 | Asiana Airlines | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
10:05 | 12:30 | hằng ngày | VN417 | Vietnam Airlines | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
11:05 | 13:35 | hằng ngày | VJ961 | VietJet Air | 4h 30m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:05 | 20:30 | hằng ngày | VN415 | Vietnam Airlines | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:05 | 20:50 | hằng ngày | VN415 | Vietnam Airlines | 4h 45m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
18:45 | 21:35 | hằng ngày | KE455 | Korean Air | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
19:30 | 22:00 | hằng ngày | OZ733 | Asiana Airlines | 4h 30m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
19:50 | 22:40 | Thứ ba | OZ3873 | Asiana Airlines | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
21:10 | 23:45 | hằng ngày | 7C2803 | Jeju Air | 4h 35m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
21:30 | 23:55 | thứ bảy | KE8361 | Korean Air | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
22:00 | 00:20 | thứ năm, chủ nhật | OZ387 | Asiana Airlines | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
22:00 | 00:45 | thứ bảy, chủ nhật | 5Y8522 | Atlas Air | 4h 45m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
22:05 | 00:25 | thứ năm, thứ bảy | OZ953 | Asiana Airlines | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
22:30 | 00:55 | chủ nhật | 5Y8522 | Atlas Air | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:10 | 01:35 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KE9575 | Korean Air | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:25 | 02:20 | Thứ Tư, thứ năm | KE8381 | Korean Air | 4h 55m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:25 | 01:50 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | KE8381 | Korean Air | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:30 | 02:20 | hằng ngày | KE361 | Korean Air | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:30 | 01:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE361 | Korean Air | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:40 | 02:00 | thứ hai | OZ383 | Asiana Airlines | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:40 | 02:05 | thứ bảy | OZ3831 | Asiana Airlines | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:45 | 02:05 | Thứ Tư | OZ953 | Asiana Airlines | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:45 | 02:35 | thứ bảy | OZ953 | Asiana Airlines | 4h 50m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:50 | 02:15 | thứ sáu, thứ bảy | KE373 | Korean Air | 4h 25m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:55 | 02:15 | Thứ Tư, thứ sáu | OZ387 | Asiana Airlines | 4h 20m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:55 | 02:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KE8373 | Korean Air | 4h 55m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |
23:55 | 02:50 | Thứ ba | OZ389 | Asiana Airlines | 4h 55m | Seoul Incheon International — Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Chọn ngày |