Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hà Nội đến Seoul
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hà Nội và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 06:15 | Thứ Tư | OZ3883 | Asiana Airlines | 4h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:45 | 07:55 | hằng ngày | VJ960 | VietJet Air | 4h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:50 | 08:00 | thứ hai | OZ388 | Asiana Airlines | 4h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
01:50 | 08:20 | hằng ngày | 7C2804 | Jeju Air | 4h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:30 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QH450 | Bamboo Airways | 4h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:45 | 09:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ390 | Asiana Airlines | 4h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:20 | 10:30 | thứ hai, thứ năm | KE362 | Korean Air | 4h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
04:20 | 10:10 | hằng ngày | KE362 | Korean Air | 3h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
09:10 | 15:15 | thứ sáu | OZ3881 | Asiana Airlines | 4h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:30 | 16:30 | hằng ngày | VN414 | Vietnam Airlines | 4h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:20 | 18:25 | hằng ngày | KE442 | Korean Air | 4h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:00 | 18:30 | Thứ ba | 7L4256 | Silk Way West Airlines | 3h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:05 | 19:10 | thứ hai | OZ3883 | Asiana Airlines | 4h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:30 | 19:35 | hằng ngày | OZ730 | Asiana Airlines | 4h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:48 | 19:08 | Thứ ba | OZ730 | Asiana Airlines | 3h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
19:00 | 00:30 | chủ nhật | 7L4456 | Silk Way West Airlines | 3h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
22:50 | 05:25 | hằng ngày | VJ962 | VietJet Air | 4h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:00 | 04:55 | hằng ngày | KE456 | Korean Air | 3h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:10 | 05:25 | hằng ngày | KE456 | Korean Air | 4h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:35 | 05:30 | hằng ngày | VN416 | Vietnam Airlines | 3h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:35 | 05:50 | thứ bảy, chủ nhật | VN416 | Vietnam Airlines | 4h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:44 | 05:00 | thứ bảy | 5X99 | UPS | 3h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:50 | 05:45 | hằng ngày | OZ734 | Asiana Airlines | 3h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Seoul Incheon International | Chọn ngày |