Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến San Francisco
206 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và San Francisco )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:35 | 07:50 | chủ nhật | UA1041 | United Airlines | 2h 15m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
05:44 | 07:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA246 | United Airlines | 2h 15m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:00 | 08:14 | hằng ngày | AS1082 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:00 | 08:00 | Thứ ba | DL9965 | Delta Air Lines | 2h 0m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:15 | 08:28 | hằng ngày | DL2274 | Delta Air Lines | 2h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:30 | 08:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA715 | United Airlines | 2h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:35 | 08:51 | hằng ngày | UA246 | United Airlines | 2h 16m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
06:44 | 09:00 | thứ bảy | UA246 | United Airlines | 2h 16m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1166 | Alaska Airlines | 2h 15m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:00 | 09:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1166 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:15 | 09:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | DL3991 | Delta Air Lines | 2h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:15 | 09:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3991 | Delta Air Lines | 2h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:20 | 09:37 | thứ bảy | DL3991 | Delta Air Lines | 2h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
07:25 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA501 | United Airlines | 2h 20m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
08:25 | 10:40 | hằng ngày | AS1132 | Alaska Airlines | 2h 15m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:15 | 11:29 | Thứ Tư | AS1132 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:25 | 11:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL3722 | Delta Air Lines | 2h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:25 | 11:37 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL3810 | Delta Air Lines | 2h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
09:25 | 11:39 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA656 | United Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:35 | 13:02 | hằng ngày | DL3885 | Delta Air Lines | 2h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
10:45 | 12:45 | Thứ Tư | UA3911 | United Airlines | 2h 0m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:20 | 13:34 | hằng ngày | AS1284 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:25 | 13:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1284 | Alaska Airlines | 2h 15m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:30 | 13:44 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS1284 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:37 | 13:50 | thứ năm, thứ bảy | UA1896 | United Airlines | 2h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:42 | 13:59 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA737 | United Airlines | 2h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
11:46 | 13:59 | thứ sáu | UA1896 | United Airlines | 2h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
12:29 | 14:43 | thứ bảy | AS3307 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:25 | 15:39 | chủ nhật | AS1304 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:30 | 15:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS1304 | Alaska Airlines | 2h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:40 | 15:58 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3787 | Delta Air Lines | 2h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
13:40 | 15:57 | DL3879 | Delta Air Lines | 2h 17m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày | |
14:40 | 16:59 | hằng ngày | UA737 | United Airlines | 2h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:41 | 17:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | UA737 | United Airlines | 2h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:41 | 16:59 | thứ bảy | UA737 | United Airlines | 2h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
14:45 | 17:04 | thứ bảy | UA737 | United Airlines | 2h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:30 | 17:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2606 | United Airlines | 2h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
15:47 | 17:56 | hằng ngày | AS1140 | Alaska Airlines | 2h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:30 | 19:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL2061 | Delta Air Lines | 2h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:39 | 19:47 | thứ bảy | DL2061 | Delta Air Lines | 2h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:40 | 19:45 | chủ nhật | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:50 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:50 | 20:01 | Thứ ba, Thứ Tư | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:53 | 20:02 | Thứ ba, thứ năm | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
17:59 | 20:10 | hằng ngày | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:00 | 20:16 | thứ hai | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 16m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:00 | 20:19 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:00 | 20:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:15 | 20:34 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
18:30 | 20:46 | Thứ ba | AS1318 | Alaska Airlines | 2h 16m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:25 | 21:43 | thứ bảy | UA2091 | United Airlines | 2h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:36 | 22:00 | thứ bảy | UA5375 | United Airlines | 2h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:42 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2091 | United Airlines | 2h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
19:59 | 22:08 | hằng ngày | AS1056 | Alaska Airlines | 2h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
20:30 | 22:42 | thứ sáu | AS1204 | Alaska Airlines | 2h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:30 | 23:42 | thứ năm, thứ sáu | AS1309 | Alaska Airlines | 2h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:33 | 23:44 | thứ sáu, chủ nhật | AS1309 | Alaska Airlines | 2h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |
21:35 | 23:44 | thứ hai | AS1309 | Alaska Airlines | 2h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Francisco | Chọn ngày |