Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Francisco đến Seattle
245 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Francisco và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:55 | 08:15 | hằng ngày | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:25 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1123 | Alaska Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:15 | hằng ngày | AS1043 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:26 | thứ bảy | AS1047 | Alaska Airlines | 2h 26m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:15 | thứ bảy | AS1043 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:01 | 08:20 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 19m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:05 | 08:25 | thứ hai | DL756 | Delta Air Lines | 2h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:10 | 08:34 | thứ bảy, chủ nhật | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:15 | 08:35 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:20 | 08:35 | hằng ngày | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:20 | 08:43 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:20 | 08:44 | thứ bảy | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:20 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:30 | 08:47 | hằng ngày | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:30 | 08:45 | hằng ngày | DL2310 | Delta Air Lines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 09:18 | thứ năm | AS1121 | Alaska Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 09:02 | thứ bảy | UA3946 | United Express | 2h 2m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1047 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 08:46 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AS3358 | Alaska Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:30 | 09:27 | thứ sáu | UA3903 | United Express | 1h 57m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 10:24 | thứ năm, thứ sáu | AS1047 | Alaska Airlines | 2h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 10:18 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1113 | Alaska Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1123 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 09:46 | Thứ Tư, thứ sáu | AS3358 | Alaska Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:10 | 11:31 | thứ bảy | UA1986 | United Express | 2h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:15 | 11:38 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | UA1986 | United Express | 2h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:17 | 11:38 | hằng ngày | UA1986 | United Express | 2h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:25 | 11:48 | Thứ Tư | UA1986 | United Express | 2h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:35 | 11:27 | thứ năm | DL8838 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
09:40 | 12:04 | hằng ngày | UA1986 | United Express | 2h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:40 | 12:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1986 | United Express | 2h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 12:27 | hằng ngày | DL2274 | Delta Air Lines | 2h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 12:17 | hằng ngày | AS1289 | Alaska Airlines | 2h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1289 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:15 | 12:30 | thứ sáu, thứ bảy | AS1289 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:36 | 12:52 | hằng ngày | DL2888 | Delta Air Lines | 2h 16m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:40 | 19:36 | chủ nhật | AS1123 | Alaska Airlines | 8h 56m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:50 | 13:05 | thứ bảy | AS3427 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:25 | 14:38 | thứ bảy, chủ nhật | AS1225 | Alaska Airlines | 2h 13m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:27 | 14:45 | thứ bảy, chủ nhật | DL3810 | Delta Air Lines | 2h 18m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:35 | 14:50 | Thứ ba, Thứ Tư | AS3427 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:55 | 15:17 | hằng ngày | UA2171 | United Express | 2h 22m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:59 | 15:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA1376 | United Express | 2h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:59 | 14:57 | thứ bảy | UA8171 | United Express | 1h 58m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:59 | 15:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | UA5534 | United Express | 2h 31m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:43 | 15:57 | thứ bảy | AS3424 | Alaska Airlines | 2h 14m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:55 | 16:14 | hằng ngày | DL3885 | Delta Air Lines | 2h 19m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:34 | 16:47 | chủ nhật | AS1059 | Alaska Airlines | 2h 13m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:40 | 16:55 | Thứ ba | AS3366 | Alaska Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:50 | 18:04 | thứ bảy | AS3477 | Alaska Airlines | 2h 14m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:10 | 18:40 | thứ bảy | UA5510 | United Express | 2h 30m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:18 | 18:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2603 | United Express | 2h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:30 | 18:50 | Thứ Tư, thứ sáu | AS2222 | Alaska Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:40 | 18:57 | DL3879 | Delta Air Lines | 2h 17m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày | |
16:40 | 19:00 | thứ bảy | DL359 | Delta Air Lines | 2h 20m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:40 | 18:56 | thứ hai, chủ nhật | DL3787 | Delta Air Lines | 2h 16m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:45 | 18:55 | thứ hai, chủ nhật | AS1099 | Alaska Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:45 | 19:56 | thứ bảy | AS1089 | Alaska Airlines | 2h 11m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:10 | 21:34 | thứ bảy, chủ nhật | UA370 | United Express | 2h 24m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:20 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS1327 | Alaska Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 21:40 | thứ bảy | AS1327 | Alaska Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:35 | 21:45 | chủ nhật | AS1327 | Alaska Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:35 | 21:46 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | AS1327 | Alaska Airlines | 2h 11m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:30 | 22:52 | chủ nhật | DL2061 | Delta Air Lines | 2h 22m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:35 | 23:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL692 | Delta Air Lines | 2h 27m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:30 | 23:41 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS1319 | Alaska Airlines | 2h 11m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:32 | 23:44 | thứ bảy | AS1319 | Alaska Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:58 | hằng ngày | UA1971 | United Express | 2h 23m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:32 | Thứ Tư, thứ bảy | UA8171 | United Express | 1h 57m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:25 | thứ bảy | UA8171 | United Express | 1h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:30 | chủ nhật | UA8171 | United Express | 1h 55m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 02:05 | thứ hai | UA8171 | United Express | 3h 30m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:23 | Thứ ba | UA8171 | United Express | 1h 48m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:20 | thứ năm | UA8271 | United Express | 1h 45m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:56 | thứ sáu | UA8171 | United Express | 2h 21m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:33 | chủ nhật | UA8142 | United Express | 1h 58m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:51 | thứ bảy | UA8171 | United Express | 2h 16m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:35 | 00:57 | thứ bảy | UA8171 | United Express | 2h 22m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:42 | thứ sáu | UA8171 | United Express | 2h 6m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:26 | thứ sáu | UA8162 | United Express | 1h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:34 | chủ nhật | UA8171 | United Express | 1h 58m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:31 | thứ năm | UA8171 | United Express | 1h 55m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:30 | thứ sáu | UA8171 | United Express | 1h 54m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:54 | thứ bảy | UA8223 | United Express | 2h 18m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:33 | chủ nhật | UA8255 | United Express | 1h 57m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:36 | 00:44 | thứ hai | UA8171 | United Express | 2h 8m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |