Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến San Diego
175 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và San Diego )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 08:47 | hằng ngày | AS1180 | Alaska Airlines | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
07:02 | 09:49 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1258 | Alaska Airlines | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
07:20 | 10:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2508 | Delta Air Lines | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
07:25 | 10:08 | hằng ngày | DL2268 | Delta Air Lines | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
07:30 | 10:20 | hằng ngày | DL2122 | Delta Air Lines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
08:00 | 10:49 | chủ nhật | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
08:06 | 10:55 | chủ nhật | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
08:07 | 10:56 | chủ nhật | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
08:45 | 11:37 | Thứ ba, Thứ Tư | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:00 | 11:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:04 | 11:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:05 | 11:57 | thứ hai, thứ năm | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:05 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:10 | 11:59 | thứ bảy | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:30 | 12:20 | Thứ ba | AS1108 | Alaska Airlines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:45 | 12:34 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2129 | Delta Air Lines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:50 | 12:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL2854 | Delta Air Lines | 2h 54m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
09:55 | 12:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2854 | Delta Air Lines | 2h 53m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
11:35 | 14:27 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1110 | Alaska Airlines | 2h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
11:38 | 14:30 | thứ bảy | AS1110 | Alaska Airlines | 2h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
11:40 | 14:29 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2813 | Delta Air Lines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
11:40 | 14:27 | hằng ngày | AS1096 | Alaska Airlines | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
11:40 | 14:33 | hằng ngày | AS1096 | Alaska Airlines | 2h 53m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
11:51 | 14:43 | thứ bảy | AS1110 | Alaska Airlines | 2h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
12:10 | 15:02 | Thứ Tư | AS1110 | Alaska Airlines | 2h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
12:44 | 15:34 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AS714 | Alaska Airlines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
13:10 | 15:57 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS1175 | Alaska Airlines | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
13:55 | 16:40 | Thứ ba | AS3460 | Alaska Airlines | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
14:20 | 17:05 | thứ hai, thứ năm | AS1142 | Alaska Airlines | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
14:59 | 17:45 | thứ hai, thứ năm | AS1142 | Alaska Airlines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
15:15 | 17:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | DL2428 | Delta Air Lines | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
15:35 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2613 | Delta Air Lines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
16:59 | 19:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1098 | Alaska Airlines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
17:45 | 20:32 | thứ bảy | DL1152 | Delta Air Lines | 2h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
17:45 | 20:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL2672 | Delta Air Lines | 2h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
17:45 | 20:34 | thứ bảy, chủ nhật | DL2672 | Delta Air Lines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
18:31 | 21:17 | thứ bảy | AS2111 | Alaska Airlines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
18:51 | 21:37 | thứ sáu | AS1131 | Alaska Airlines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
18:55 | 21:40 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AS1131 | Alaska Airlines | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
18:55 | 21:38 | thứ sáu | AS1131 | Alaska Airlines | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
18:55 | 21:41 | chủ nhật | AS1131 | Alaska Airlines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
19:30 | 22:21 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2110 | Delta Air Lines | 2h 51m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
19:35 | 22:24 | chủ nhật | DL2672 | Delta Air Lines | 2h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
19:35 | 22:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2672 | Delta Air Lines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
19:37 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL2672 | Delta Air Lines | 2h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
19:59 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư | DL2278 | Delta Air Lines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
19:59 | 22:49 | hằng ngày | AS1156 | Alaska Airlines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
20:10 | 23:00 | thứ năm | AS1156 | Alaska Airlines | 2h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
20:55 | 23:37 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1264 | Alaska Airlines | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
20:55 | 23:40 | thứ hai, thứ bảy | AS1264 | Alaska Airlines | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
20:55 | 23:41 | thứ bảy | AS3371 | Alaska Airlines | 2h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
21:15 | 23:59 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS1264 | Alaska Airlines | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |
21:15 | 23:58 | thứ sáu, chủ nhật | AS1264 | Alaska Airlines | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế San Diego | Chọn ngày |