Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Diego đến Seattle
197 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Diego và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 09:22 | hằng ngày | AS1245 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:15 | 09:18 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS1245 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:15 | 09:19 | thứ năm | AS1245 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 10:03 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1265 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 10:04 | thứ năm | AS1265 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:20 | 10:26 | hằng ngày | DL2563 | Delta Connection | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:20 | 10:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2117 | Delta Connection | 3h 10m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:25 | 10:31 | thứ năm | DL2563 | Delta Connection | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:05 | thứ hai | AS1154 | Alaska Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:07 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1154 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:03 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AS1154 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 11:00 | thứ năm | AS1154 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:00 | 13:07 | Thứ ba | AS3460 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:15 | 13:19 | thứ năm, thứ sáu | AS1259 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:40 | 13:46 | Thứ ba, thứ bảy | AS3421 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:45 | 13:50 | thứ bảy | AS3460 | Alaska Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:50 | 13:56 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1259 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:51 | 13:58 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS1259 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:51 | 13:54 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1259 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:03 | 14:11 | hằng ngày | DL2558 | Delta Connection | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:05 | 14:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2268 | Delta Connection | 3h 12m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:06 | 14:18 | thứ năm | DL2268 | Delta Connection | 3h 12m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:06 | 14:14 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2558 | Delta Connection | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:12 | 14:25 | hằng ngày | DL2558 | Delta Connection | 3h 13m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:15 | 14:20 | hằng ngày | DL2122 | Delta Connection | 3h 5m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:20 | 14:23 | thứ bảy | AS1133 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:50 | 14:55 | Thứ Tư | AS1157 | Alaska Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:50 | 14:53 | Thứ Tư | AS1257 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:30 | 15:37 | thứ bảy | AS1157 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:50 | 15:54 | thứ năm | AS1137 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:53 | 15:59 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AS1137 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:55 | 16:02 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1157 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:55 | 16:00 | thứ bảy | AS1157 | Alaska Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:55 | 15:58 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1137 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:59 | 16:03 | thứ bảy | AS1137 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:29 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2129 | Delta Connection | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:30 | 16:37 | thứ bảy | DL2129 | Delta Connection | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:36 | 16:42 | chủ nhật | AS1137 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:38 | 16:40 | thứ năm, chủ nhật | DL2854 | Delta Connection | 3h 2m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:39 | 16:47 | hằng ngày | DL2854 | Delta Connection | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:43 | 16:45 | thứ bảy | DL2854 | Delta Connection | 3h 2m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:50 | 16:57 | Thứ Tư | AS1437 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:55 | 16:58 | Thứ ba, Thứ Tư | AS1137 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 17:07 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AS1497 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 17:03 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1497 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 17:04 | thứ năm | AS1497 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:10 | 17:14 | thứ bảy | AS1497 | Alaska Airlines | 3h 4m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:35 | 17:42 | chủ nhật | AS1497 | Alaska Airlines | 3h 7m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:10 | 18:16 | thứ bảy | AS1497 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:25 | 18:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL2142 | Delta Connection | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:25 | 18:25 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | DL2813 | Delta Connection | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1186 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 18:59 | thứ năm | AS1186 | Alaska Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:14 | 19:14 | Thứ ba, Thứ Tư | AS2159 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:15 | 19:15 | thứ bảy | AS2159 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 20:03 | thứ bảy | AS3377 | Alaska Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:10 | 20:16 | thứ bảy | AS132 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:15 | 20:14 | thứ năm | AS1174 | Alaska Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 20:41 | thứ bảy | DL2142 | Delta Connection | 3h 11m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 20:33 | thứ bảy | DL416 | Delta Connection | 3h 3m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:40 | 20:46 | thứ bảy | AS1199 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:00 | 21:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS1071 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:45 | 21:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1071 | Alaska Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:55 | 22:11 | thứ năm, thứ sáu | DL1363 | Delta Connection | 3h 16m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:55 | 22:03 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | DL2125 | Delta Connection | 3h 8m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:55 | 21:57 | thứ sáu, chủ nhật | DL2428 | Delta Connection | 3h 2m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:00 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS3446 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:55 | 23:01 | chủ nhật | AS1199 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:55 | 22:54 | thứ bảy | AS1071 | Alaska Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:00 | 23:06 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1199 | Alaska Airlines | 3h 6m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:00 | 22:59 | thứ sáu | AS1199 | Alaska Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1199 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | thứ sáu | AS1199 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:15 | 01:15 | thứ bảy | AS9800 | Alaska Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế San Diego — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |