Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Ontario
162 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:15 | 07:27 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2985 | UPS | 2h 12m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
05:50 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2983 | UPS | 2h 15m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
06:32 | 09:05 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | AS1254 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:00 | 09:33 | hằng ngày | AS3452 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:25 | 10:04 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | DL3881 | Delta Connection | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:55 | 10:40 | hằng ngày | DL4020 | Delta Connection | 2h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
07:55 | 10:39 | thứ năm | DL4020 | Delta Connection | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:30 | 13:12 | hằng ngày | DL4016 | Delta Connection | 2h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
10:54 | 13:33 | hằng ngày | DL3946 | Delta Connection | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:22 | 13:59 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 37m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:24 | 13:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:27 | 14:06 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:35 | 14:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL1622 | Delta Connection | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:51 | 14:30 | thứ bảy | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
11:55 | 14:34 | chủ nhật | DL1622 | Delta Connection | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:50 | 15:19 | hằng ngày | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 29m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
12:56 | 15:26 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS1097 | Alaska Airlines | 2h 30m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:03 | 14:11 | Thứ Tư | AS1118 | Alaska Airlines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:13 | 15:46 | thứ sáu | AS1097 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:15 | 15:48 | chủ nhật | AS2175 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:30 | 16:02 | thứ bảy | AS2255 | Alaska Airlines | 2h 32m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:32 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS1097 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:54 | 16:32 | thứ sáu | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:57 | 16:41 | thứ hai, thứ bảy | F93546 | Frontier (Monty the Margay Cat Livery) | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
13:59 | 16:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS1118 | Alaska Airlines | 2h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:10 | 16:48 | thứ bảy | AS2318 | Alaska Airlines | 2h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:20 | 17:00 | hằng ngày | DL4032 | Delta Connection | 2h 40m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:25 | 17:09 | chủ nhật | F93546 | Frontier (Monty the Margay Cat Livery) | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
14:32 | 17:16 | thứ năm | F94206 | Frontier (Monty the Margay Cat Livery) | 2h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
15:23 | 18:02 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL3728 | Delta Connection | 2h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:31 | 19:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
16:42 | 19:14 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 32m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:21 | 19:54 | chủ nhật | AS119 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
17:50 | 20:24 | thứ bảy, chủ nhật | DL2458 | Delta Connection | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
18:55 | 21:28 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS1088 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:50 | 22:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X983 | UPS | 2h 11m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:50 | 22:03 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 5X983 | UPS | 2h 13m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:50 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X983 | UPS | 2h 15m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:55 | 22:38 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | DL3865 | Delta Connection | 2h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:59 | 22:33 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:10 | 22:44 | thứ năm | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:10 | 22:43 | thứ bảy | AS120 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:25 | 22:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:55 | 23:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2458 | Delta Connection | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:55 | 23:29 | chủ nhật | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:59 | 23:33 | thứ sáu | AS1086 | Alaska Airlines | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:25 | 23:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1040 | Alaska Airlines | 2h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:26 | 23:59 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1040 | Alaska Airlines | 2h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:26 | 23:58 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS1040 | Alaska Airlines | 2h 32m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |