Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ontario đến Seattle
131 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ontario và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:50 | 04:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X984 | UPS | 2h 25m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
01:50 | 04:12 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X984 | UPS | 2h 22m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
01:50 | 04:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5X984 | UPS | 2h 17m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
01:50 | 04:17 | Thứ Tư | 5X984 | UPS | 2h 27m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
05:35 | 08:32 | hằng ngày | DL2186 | Delta Air Lines | 2h 57m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:50 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1091 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 50m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:47 | hằng ngày | DL2530 | Delta Air Lines | 2h 47m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 08:45 | hằng ngày | AS1091 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 45m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 09:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL4008 | Delta Air Lines | 2h 55m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:15 | 13:01 | Thứ ba, thứ bảy | AS2055 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 46m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:24 | 13:12 | chủ nhật | AS1255 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 48m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:25 | 13:15 | hằng ngày | AS1255 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 50m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:25 | 13:17 | thứ bảy | AS2340 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 52m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:29 | 13:15 | thứ sáu, chủ nhật | AS1255 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 46m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:32 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS1255 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 48m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:39 | 13:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1255 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 52m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:20 | 14:19 | hằng ngày | DL3995 | Delta Air Lines | 2h 59m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:20 | 14:21 | Thứ Tư, chủ nhật | DL3881 | Delta Air Lines | 3h 1m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:22 | 14:22 | thứ bảy | DL3881 | Delta Air Lines | 3h 0m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:10 | 14:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2986 | UPS | 2h 28m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
12:15 | 14:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2986 | UPS | 2h 20m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
12:30 | 14:56 | thứ hai | 5X2986 | UPS | 2h 26m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
14:00 | 16:55 | hằng ngày | DL3999 | Delta Air Lines | 2h 55m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 16:54 | thứ năm, thứ sáu | DL3999 | Delta Air Lines | 2h 54m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:07 | 16:38 | thứ hai | DL3999 | Delta Air Lines | 2h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:13 | 17:10 | chủ nhật | DL3946 | Delta Air Lines | 2h 57m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:35 | 18:27 | thứ sáu | DL1622 | Delta Air Lines | 2h 52m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:40 | 18:32 | hằng ngày | DL1622 | Delta Air Lines | 2h 52m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:41 | 19:19 | thứ sáu | AS1113 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:43 | 19:21 | chủ nhật | AS1113 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:49 | 19:19 | chủ nhật | AS9804 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 30m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 19:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS1119 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:27 | 20:15 | thứ sáu | AS1119 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 48m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:32 | 20:21 | thứ hai, chủ nhật | AS1119 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 49m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:40 | 20:33 | hằng ngày | DL4015 | Delta Air Lines | 2h 53m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:08 | 20:57 | thứ năm | AS1119 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 49m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:42 | 21:44 | thứ bảy, chủ nhật | DL3728 | Delta Air Lines | 3h 2m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:00 | 22:00 | thứ sáu | AS9799 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 3h 0m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:59 | 22:48 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS1087 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 49m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:59 | 22:37 | thứ sáu | AS1087 | Alaska Airlines | 2h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:59 | 22:37 | thứ sáu, chủ nhật | AS1087 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:49 | 23:38 | chủ nhật | AS1087 | Alaska Horizon (Honoring Those Who Serve Livery) | 2h 49m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |