Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Spokane
249 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Spokane )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 22:29 | Thứ Tư | AS9802 | Alaska Airlines | 1h 31m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:00 | 08:04 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2005 | Alaska Airlines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:00 | 08:01 | hằng ngày | AS2005 | Alaska Airlines | 1h 1m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:00 | 08:42 | thứ bảy | A81996 | Ameriflight | 1h 42m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:02 | 08:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2005 | Alaska Airlines | 1h 3m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:15 | 08:24 | hằng ngày | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:19 | 08:28 | hằng ngày | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:20 | 08:28 | hằng ngày | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:25 | 08:37 | thứ hai | A81420 | Aerolink Uganda | 1h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | hằng ngày | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:45 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2191 | Alaska Airlines | 1h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:45 | 08:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS2358 | Alaska Airlines | 1h 2m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
07:45 | 08:49 | hằng ngày | AS2358 | Alaska Airlines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
10:00 | 11:08 | Thứ Tư, thứ năm | A81420 | Aerolink Uganda | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
10:00 | 11:05 | Thứ ba | A81420 | Aerolink Uganda | 1h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
10:00 | 11:14 | thứ sáu | A81420 | Aerolink Uganda | 1h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
10:26 | 11:48 | hằng ngày | DL4105 | Delta Air Lines | 1h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
11:30 | 12:36 | hằng ngày | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 6m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
11:30 | 12:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS1010 | Alaska Airlines | 1h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
11:55 | 13:06 | hằng ngày | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
11:55 | 13:05 | thứ năm | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
12:20 | 13:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
12:21 | 13:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
12:21 | 13:29 | thứ sáu | DL3754 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
13:05 | 14:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2144 | Alaska Airlines | 1h 2m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
13:10 | 14:12 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2144 | Alaska Airlines | 1h 2m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
13:10 | 14:14 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2144 | Alaska Airlines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
13:12 | 14:16 | thứ bảy | AS2144 | Alaska Airlines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
14:00 | 15:03 | hằng ngày | DL3792 | Delta Air Lines | 1h 3m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
14:10 | 15:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3365 | Alaska Airlines | 59m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
14:11 | 15:10 | thứ bảy | AS3365 | Alaska Airlines | 59m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
15:30 | 16:35 | thứ bảy | DL3807 | Delta Air Lines | 1h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
15:30 | 16:34 | thứ bảy | DL3807 | Delta Air Lines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
15:38 | 16:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS962 | Alaska Airlines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
15:49 | 17:01 | hằng ngày | DL3792 | Delta Air Lines | 1h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
16:40 | 17:28 | thứ hai | 5X9300 | UPS | 48m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
17:10 | 18:09 | hằng ngày | AS2083 | Alaska Airlines | 59m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
17:40 | 18:49 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
17:40 | 18:48 | thứ năm, thứ sáu | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
17:50 | 18:59 | thứ bảy | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
17:50 | 18:58 | thứ bảy | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:15 | 20:05 | thứ sáu | 5X9885 | UPS | 50m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:30 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS2056 | Alaska Airlines | 1h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:50 | 21:03 | thứ sáu | DL1407 | Delta Air Lines | 1h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:50 | 20:56 | hằng ngày | DL3807 | Delta Air Lines | 1h 6m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:50 | 21:01 | hằng ngày | DL4158 | Delta Air Lines | 1h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | thứ năm | DL4158 | Delta Air Lines | 1h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:55 | 21:06 | thứ bảy | DL2323 | Delta Air Lines | 1h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
19:55 | 21:08 | thứ bảy | DL2323 | Delta Air Lines | 1h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
20:58 | 22:05 | thứ bảy, chủ nhật | DL1407 | Delta Air Lines | 1h 7m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
21:15 | 22:16 | hằng ngày | AS2051 | Alaska Airlines | 1h 1m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
21:25 | 22:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4109 | Delta Air Lines | 1h 7m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
21:25 | 22:31 | thứ năm | DL4109 | Delta Air Lines | 1h 6m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
21:25 | 22:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3712 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
21:40 | 22:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2323 | Delta Air Lines | 1h 8m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
21:45 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL2323 | Delta Air Lines | 1h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
22:55 | 23:59 | thứ bảy | AS3325 | Alaska Airlines | 1h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
22:55 | 23:58 | hằng ngày | AS959 | Alaska Airlines | 1h 3m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
22:58 | 23:59 | thứ sáu | AS959 | Alaska Airlines | 1h 1m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
22:59 | 00:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL1449 | Delta Air Lines | 1h 7m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
22:59 | 00:04 | chủ nhật | DL915 | Delta Air Lines | 1h 5m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |
22:59 | 00:05 | hằng ngày | DL1449 | Delta Air Lines | 1h 6m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Spokane | Chọn ngày |