Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Spokane đến Seattle
410 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Spokane và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 06:24 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL2176 | Delta Air Lines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 06:16 | hằng ngày | AS966 | Alaska Airlines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 06:17 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS966 | Alaska Airlines | 1h 17m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 06:17 | thứ bảy | AS966 | Alaska Airlines | 1h 17m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 06:14 | hằng ngày | DL1513 | Delta Air Lines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:00 | 06:13 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS3367 | Alaska Airlines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:05 | 06:21 | hằng ngày | DL4156 | Delta Air Lines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 07:13 | hằng ngày | AS2164 | Alaska Airlines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 07:18 | Thứ Tư, thứ năm | AS919 | Alaska Airlines | 1h 18m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 07:08 | hằng ngày | AS2023 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:10 | 07:38 | hằng ngày | DL2384 | Delta Air Lines | 1h 28m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:10 | 07:20 | thứ hai, chủ nhật | AS3331 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:10 | 07:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL3790 | Delta Air Lines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:14 | 07:22 | hằng ngày | AS2023 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:17 | 07:25 | thứ năm | AS2023 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:20 | 07:44 | hằng ngày | DL4152 | Delta Air Lines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:00 | 08:07 | hằng ngày | AS2086 | Alaska Airlines | 1h 7m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:20 | 08:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL4012 | Delta Air Lines | 1h 17m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:30 | 08:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL4155 | Delta Air Lines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:19 | 09:28 | Thứ ba, thứ năm | AS963 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:22 | 09:45 | thứ năm | AS1005 | Alaska Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:25 | 09:43 | hằng ngày | AS1005 | Alaska Airlines | 1h 18m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:26 | 09:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1005 | Alaska Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:30 | 09:42 | hằng ngày | AS963 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:33 | 09:56 | Thứ ba | AS1005 | Alaska Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:09 | 10:29 | Thứ ba, thứ năm | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:10 | 10:38 | hằng ngày | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 28m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:10 | 10:29 | hằng ngày | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:15 | 10:29 | hằng ngày | AS3380 | Alaska Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:15 | 10:27 | hằng ngày | AS3380 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:29 | 10:50 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL3830 | Delta Air Lines | 1h 21m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:45 | 10:53 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2384 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:45 | 10:52 | hằng ngày | AS2352 | Alaska Airlines | 1h 7m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:25 | 11:48 | thứ bảy | AS2226 | Alaska Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:45 | 12:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS2114 | Alaska Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS938 | Alaska Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | thứ sáu | EM201 | FedEx | 1h 30m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:49 | 13:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS961 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:51 | 13:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AS2317 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:55 | 13:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2317 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:42 | 13:58 | hằng ngày | DL4074 | Delta Air Lines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:00 | 14:11 | hằng ngày | DL3974 | Delta Air Lines | 1h 11m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:15 | 14:31 | hằng ngày | AS1010 | Alaska Airlines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:33 | 14:45 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS1011 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:33 | 14:42 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AS1011 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:42 | 14:54 | thứ sáu | AS9373 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:45 | 15:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL3721 | Delta Air Lines | 1h 17m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:50 | 15:58 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2044 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:54 | 16:01 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | AS2044 | Alaska Airlines | 1h 7m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:55 | 16:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2044 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:56 | 16:03 | thứ bảy | AS2044 | Alaska Airlines | 1h 7m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 16:10 | thứ bảy | AS2086 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 16:16 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AS2145 | Alaska Airlines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:05 | 16:25 | hằng ngày | DL4162 | Delta Air Lines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:05 | 16:24 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL4162 | Delta Air Lines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:15 | 16:38 | thứ năm, thứ bảy | AS2145 | Alaska Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:40 | 16:54 | hằng ngày | DL4145 | Delta Air Lines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:49 | 16:58 | Thứ ba, thứ năm | AS3365 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:50 | 16:59 | thứ bảy | AS3365 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:56 | 17:06 | chủ nhật | AS3365 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:07 | 17:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS3365 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:07 | 17:17 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS3365 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:49 | thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 2h 36m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | A81120 | Ameriflight | 2h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:25 | Thứ Tư, thứ năm | A81120 | Ameriflight | 2h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:43 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 1h 30m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:26 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 2h 13m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 1h 20m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:53 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 1h 40m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:56 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 1h 43m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:20 | thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 2h 7m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:52 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 2h 39m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:24 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 2h 11m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:05 | Thứ Tư | A81120 | Ameriflight | 1h 52m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:10 | thứ năm | A81120 | Ameriflight | 1h 57m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:34 | thứ năm, thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 1h 21m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:41 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 2h 28m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:44 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 2h 31m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:32 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 1h 19m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:47 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 2h 34m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:21 | thứ hai, thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 2h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:22 | thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 2h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:07 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 1h 54m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:18 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 2h 5m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:27 | thứ hai | A81120 | Ameriflight | 2h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:33 | Thứ Tư | A81120 | Ameriflight | 2h 20m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:19 | thứ năm | A81120 | Ameriflight | 2h 6m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:31 | Thứ Tư | A81120 | Ameriflight | 2h 18m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:09 | thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 1h 56m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:17 | thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 2h 4m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 18:30 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 2h 17m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:29 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | A81120 | Ameriflight | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:28 | thứ năm | A81120 | Ameriflight | 1h 15m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:25 | Thứ ba | A81120 | Ameriflight | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:13 | 17:26 | Thứ ba, Thứ Tư | A81120 | Ameriflight | 1h 13m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:15 | 17:27 | hằng ngày | AS3365 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:22 | 17:30 | Thứ Tư | AS2241 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:45 | 17:59 | thứ bảy | A81997 | Ameriflight | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
17:05 | 18:21 | hằng ngày | DL3792 | Delta Air Lines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:32 | 18:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS964 | Alaska Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:32 | 18:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS964 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:32 | 18:43 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS964 | Alaska Airlines | 1h 11m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:34 | 18:43 | thứ sáu | AS964 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:35 | 18:49 | hằng ngày | AS939 | Alaska Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:42 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL3792 | Delta Air Lines | 1h 18m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:45 | 19:00 | thứ bảy | DL3935 | Delta Air Lines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:59 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3935 | Delta Air Lines | 1h 21m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:55 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2106 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:59 | 20:08 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS2093 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 20:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2222 | Alaska Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 20:46 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 20:45 | thứ năm, thứ sáu | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 20:49 | thứ hai | DL3832 | Delta Air Lines | 1h 19m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:16 | 21:26 | thứ sáu, chủ nhật | AS2182 | Alaska Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:40 | 21:48 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2171 | Alaska Airlines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:50 | 21:59 | Thứ Tư, thứ sáu | AS2058 | Alaska Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Spokane — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |