Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Boise
294 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Boise )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 09:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 30m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:10 | 09:41 | thứ bảy | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 31m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:18 | 09:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 28m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:20 | 09:48 | hằng ngày | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 28m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:23 | 09:58 | hằng ngày | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:25 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 30m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:30 | 10:04 | hằng ngày | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:35 | 09:59 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS3383 | Alaska Airlines | 1h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
07:55 | 10:22 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS3383 | Alaska Airlines | 1h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
08:15 | 10:39 | hằng ngày | AS3383 | Alaska Airlines | 1h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
08:37 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3750 | Delta Air Lines | 1h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
09:50 | 12:14 | hằng ngày | AS2129 | Alaska Airlines | 1h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:00 | 13:55 | thứ hai | Western Aircraft | 1h 55m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày | |
11:19 | 13:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL4127 | Delta Air Lines | 1h 32m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:25 | 13:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL4127 | Delta Air Lines | 1h 28m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:25 | 13:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4127 | Delta Air Lines | 1h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:30 | 13:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL4127 | Delta Air Lines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:35 | 14:06 | thứ bảy | DL4127 | Delta Air Lines | 1h 31m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:35 | 13:59 | thứ hai | AS3377 | Alaska Airlines | 1h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:37 | 14:07 | thứ năm | AS1018 | Alaska Airlines | 1h 30m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
11:55 | 14:21 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4127 | Delta Air Lines | 1h 26m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:00 | 15:22 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS2287 | Alaska Airlines | 1h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:54 | 16:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2104 | Alaska Airlines | 1h 26m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
13:55 | 16:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3959 | Delta Air Lines | 1h 31m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:00 | 16:21 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2104 | Alaska Airlines | 1h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:10 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3442 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:25 | 16:56 | thứ bảy | DL3959 | Delta Air Lines | 1h 31m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:30 | 16:55 | thứ bảy | AS3324 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
14:44 | 17:11 | thứ bảy, chủ nhật | DL3996 | Delta Air Lines | 1h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:40 | 18:05 | hằng ngày | AS2356 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:45 | 18:06 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AS2250 | Alaska Airlines | 1h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:34 | 18:59 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2034 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:35 | 19:03 | hằng ngày | DL3688 | Delta Air Lines | 1h 28m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
16:47 | 19:14 | Thứ ba, thứ năm | DL3997 | Delta Air Lines | 1h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
17:40 | 20:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3692 | Delta Air Lines | 1h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
17:50 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS3388 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
17:59 | 20:27 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL3692 | Delta Air Lines | 1h 28m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
18:05 | 20:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3692 | Delta Air Lines | 1h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
18:29 | 20:54 | hằng ngày | DL3692 | Delta Air Lines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
18:29 | 20:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL3692 | Delta Air Lines | 1h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
18:35 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2033 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
19:30 | 22:04 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL3927 | Delta Air Lines | 1h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
19:34 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4073 | Delta Air Lines | 1h 26m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
19:34 | 21:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DL4073 | Delta Air Lines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
19:35 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2304 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
19:59 | 22:24 | thứ bảy | AS2115 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
20:00 | 22:27 | hằng ngày | AS1034 | Alaska Airlines | 1h 27m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
20:35 | 23:00 | hằng ngày | AS2182 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:25 | 23:47 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2017 | Alaska Airlines | 1h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:30 | 23:52 | hằng ngày | DL4090 | Delta Air Lines | 1h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:30 | 23:51 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | DL4090 | Delta Air Lines | 1h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:30 | 23:59 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4090 | Delta Air Lines | 1h 29m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:34 | 23:59 | hằng ngày | AS3444 | Alaska Airlines | 1h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:35 | 23:58 | hằng ngày | AS2076 | Alaska Airlines | 1h 23m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:35 | 23:57 | hằng ngày | AS2101 | Alaska Airlines | 1h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:35 | 00:07 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL4090 | Delta Air Lines | 1h 32m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:44 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AS2204 | Alaska Airlines | 1h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
21:55 | 00:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL4090 | Delta Air Lines | 1h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | thứ bảy | AS9798 | Alaska Airlines | 1h 15m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |