Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Boise đến Seattle
292 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Boise và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:53 | 06:08 | Thứ ba | 5X988 | UPS | 2h 15m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày |
05:15 | 06:10 | hằng ngày | DL3829 | Delta Connection | 1h 55m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:15 | 06:09 | hằng ngày | DL3829 | Delta Connection | 1h 54m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:25 | 06:12 | hằng ngày | DL3802 | Delta Connection | 1h 47m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
05:30 | 06:14 | hằng ngày | DL3802 | Delta Connection | 1h 44m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 07:07 | thứ bảy, chủ nhật | DL3820 | Delta Connection | 2h 7m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 06:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS2158 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 06:35 | hằng ngày | AS2088 | Alaska Horizon | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 06:31 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS2073 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:00 | 06:31 | thứ bảy | AS2073 | Alaska Airlines | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:45 | 07:37 | hằng ngày | DL3852 | Delta Connection | 1h 52m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
06:45 | 07:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3852 | Delta Connection | 1h 51m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:55 | 08:39 | hằng ngày | DL3678 | Delta Connection | 1h 44m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 08:44 | hằng ngày | AS942 | Alaska Horizon | 1h 44m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 08:40 | hằng ngày | AS942 | Alaska Horizon | 1h 40m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 08:35 | hằng ngày | AS929 | Alaska Horizon | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:00 | 08:34 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS929 | Alaska Horizon | 1h 34m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
08:59 | 09:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL3689 | Delta Connection | 1h 46m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:00 | 09:39 | thứ hai, thứ bảy | AS3323 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:00 | 09:53 | thứ bảy | DL3852 | Delta Connection | 1h 53m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:00 | 09:52 | thứ bảy | DL3852 | Delta Connection | 1h 52m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:27 | 10:11 | hằng ngày | DL3689 | Delta Connection | 1h 44m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:59 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2302 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:20 | 11:10 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | DL3750 | Delta Connection | 1h 50m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:29 | 11:08 | hằng ngày | DL3750 | Delta Connection | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
10:35 | 11:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL3750 | Delta Connection | 1h 50m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:05 | 11:36 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS3383 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:19 | 11:54 | hằng ngày | AS3383 | Alaska Horizon | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:30 | 12:05 | Thứ ba, thứ bảy | AS2286 | Alaska Horizon | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 12:49 | hằng ngày | DL3750 | Delta Connection | 1h 49m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:05 | 12:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3381 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:15 | 12:54 | thứ bảy | AS3381 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:00 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3373 | Alaska Horizon | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:00 | 13:31 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS3373 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:05 | 13:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS3373 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:05 | 13:40 | thứ bảy | AS2222 | Alaska Horizon | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:31 | 15:04 | thứ bảy, chủ nhật | DL4120 | Delta Connection | 1h 33m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:35 | 15:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL4127 | Delta Connection | 1h 44m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:35 | 15:18 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4127 | Delta Connection | 1h 43m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:35 | 15:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4127 | Delta Connection | 1h 35m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:35 | 15:15 | thứ bảy | DL4127 | Delta Connection | 1h 40m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:42 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS1019 | Alaska Horizon | 1h 38m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:45 | 15:15 | chủ nhật | AS1019 | Alaska Horizon | 1h 30m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:50 | 15:34 | thứ bảy | DL4127 | Delta Connection | 1h 44m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:50 | 15:33 | thứ bảy | DL4127 | Delta Connection | 1h 43m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS1019 | Alaska Horizon | 1h 30m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 15:31 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS1019 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:07 | 15:40 | hằng ngày | AS1019 | Alaska Horizon | 1h 33m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:10 | 15:46 | hằng ngày | DL4127 | Delta Connection | 1h 36m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:21 | 17:00 | thứ sáu, chủ nhật | AS903 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:21 | 16:59 | chủ nhật | AS903 | Alaska Horizon | 1h 38m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:30 | 17:00 | thứ bảy | AS1024 | Alaska Horizon | 1h 30m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:46 | 17:20 | chủ nhật | DL4137 | Delta Connection | 1h 34m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 17:42 | hằng ngày | DL3915 | Delta Connection | 1h 42m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 17:41 | hằng ngày | DL3915 | Delta Connection | 1h 41m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 17:31 | chủ nhật | AS2108 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:05 | 17:51 | hằng ngày | DL4111 | Delta Connection | 1h 46m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:05 | 17:44 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2188 | Alaska Horizon | 1h 39m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:05 | 17:38 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS2104 | Alaska Horizon | 1h 33m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:10 | 17:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL3959 | Delta Connection | 1h 41m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:40 | 18:21 | thứ bảy | DL3959 | Delta Connection | 1h 41m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:42 | 19:15 | thứ hai, chủ nhật | AS2081 | Alaska Horizon | 1h 33m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:43 | 19:14 | hằng ngày | AS2081 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:55 | 19:37 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | AS2088 | Alaska Horizon | 1h 42m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 20:21 | hằng ngày | DL3696 | Delta Connection | 1h 51m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:55 | 20:28 | thứ hai, chủ nhật | DL3997 | Delta Connection | 1h 33m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:55 | 21:26 | chủ nhật | AS3470 | Alaska Horizon | 1h 31m | Boise Air Term. (Gowen Fld) — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |