Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Seattle đến Anchorage
438 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Seattle và Anchorage )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 16:04 | thứ hai | AS9800 | Alaska Horizon | 17h 4m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:20 | 03:08 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:23 | 03:09 | thứ sáu, chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:25 | 03:12 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:25 | 03:11 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:25 | 04:11 | chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:25 | 03:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:55 | 03:41 | Thứ ba | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
00:55 | 03:30 | Thứ ba | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:05 | 03:53 | Thứ ba | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
01:05 | 03:52 | Thứ ba | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 08:18 | Thứ ba | 5Y8259 | Atlas Air | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 07:52 | thứ sáu | 5Y8259 | Atlas Air | 3h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 08:20 | thứ sáu | 5Y8259 | Atlas Air | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 08:44 | thứ sáu | 5Y8259 | Atlas Air | 4h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:30 | 08:40 | thứ sáu | 5Y8259 | Atlas Air | 4h 10m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:40 | 07:53 | chủ nhật | BR625 | EVA Air | 3h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
05:40 | 08:30 | chủ nhật | BR625 | EVA Air | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 08:51 | hằng ngày | AS173 | Alaska Horizon | 3h 51m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 08:43 | hằng ngày | AS173 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:00 | 08:38 | hằng ngày | AS173 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 09:20 | thứ hai | 5Y8259 | Atlas Air | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:30 | 08:50 | thứ hai | 5Y8259 | Atlas Air | 3h 20m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
06:48 | 09:24 | chủ nhật | NetJets | 3h 36m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
07:00 | 09:43 | thứ hai, chủ nhật | AS85 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:00 | 09:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS85 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
07:30 | 09:43 | thứ hai | 5Y8259 | Atlas Air | 3h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:00 | 10:06 | chủ nhật | BR625 | EVA Air | 3h 6m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:00 | 10:43 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS59 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:00 | 10:38 | hằng ngày | AS59 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:08 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS59 | Alaska Horizon | 3h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:11 | 11:00 | thứ năm | AS59 | Alaska Horizon | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
08:30 | 10:46 | chủ nhật | FI1262 | Icelandair | 3h 16m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:00 | 11:43 | thứ năm | AS59 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:00 | 11:38 | thứ hai, chủ nhật | AS241 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:08 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS83 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:30 | 12:07 | thứ sáu | AS83 | Alaska Horizon | 3h 37m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:45 | 12:27 | thứ hai, chủ nhật | DL741 | Delta Air Lines | 3h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:50 | 12:39 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL829 | Delta Air Lines | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:50 | 12:36 | hằng ngày | DL829 | Delta Air Lines | 3h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
09:55 | 12:36 | hằng ngày | DL829 | Delta Air Lines | 3h 41m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 12:43 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS49 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:00 | 12:38 | thứ bảy, chủ nhật | AS49 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:05 | 12:43 | Thứ ba | AS49 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:30 | 13:08 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS49 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
10:45 | 13:35 | thứ bảy | AS93 | Alaska Horizon | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:00 | 13:50 | Thứ Tư | AS93 | Alaska Horizon | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:00 | 13:52 | hằng ngày | AS93 | Alaska Horizon | 3h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:00 | 13:39 | chủ nhật | AS9801 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:15 | 14:07 | chủ nhật | AS93 | Alaska Horizon | 3h 52m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:25 | 14:08 | hằng ngày | AS93 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:30 | 14:08 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL854 | Delta Air Lines | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:30 | 14:08 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS93 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:35 | 14:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL854 | Delta Air Lines | 3h 53m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:40 | 14:29 | thứ bảy | DL854 | Delta Air Lines | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:40 | 14:27 | thứ bảy | DL854 | Delta Air Lines | 3h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
11:47 | 14:27 | hằng ngày | DL854 | Delta Air Lines | 3h 40m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:00 | 14:38 | chủ nhật | AS9801 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:15 | 14:19 | thứ bảy | Jeju Air | 3h 4m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
12:15 | 14:57 | thứ hai | AS175 | Alaska Horizon | 3h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:20 | 15:02 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AS175 | Alaska Horizon | 3h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:30 | 15:08 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS175 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
12:30 | 15:13 | thứ sáu | AS175 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:25 | 16:15 | hằng ngày | AS189 | Alaska Horizon | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:25 | 16:14 | Thứ Tư | AS189 | Alaska Horizon | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:35 | 16:18 | hằng ngày | AS189 | Alaska Horizon | 3h 43m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:36 | 16:14 | chủ nhật | AS189 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:36 | 16:13 | chủ nhật | AS189 | Alaska Horizon | 3h 37m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
13:40 | 16:18 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS189 | Alaska Horizon | 3h 38m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:35 | 17:23 | hằng ngày | AS131 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:35 | 17:22 | hằng ngày | AS131 | Alaska Horizon | 3h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:35 | 17:14 | hằng ngày | AS131 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
14:35 | 17:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS131 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:00 | 17:12 | thứ năm | KE2456 | Korean Air | 3h 12m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:00 | 17:24 | thứ năm | KE2456 | Korean Air | 3h 24m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:39 | 18:18 | Thứ Tư | AS275 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:40 | 18:15 | hằng ngày | AS275 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
15:59 | 18:38 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS275 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
16:40 | 19:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS230 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 19:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AS99 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:00 | 00:34 | thứ hai | AS9801 | Alaska Horizon | 8h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:40 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS228 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:41 | 19:54 | thứ hai | 8C3370 | Air Transport International | 3h 13m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:41 | 19:47 | chủ nhật | 8C3370 | Air Transport International | 3h 6m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:45 | 20:20 | chủ nhật | AS228 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:48 | 20:22 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | DL929 | Delta Air Lines | 3h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:51 | 20:16 | Thứ Tư | 8C3370 | Air Transport International | 3h 25m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:57 | 20:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS109 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
17:59 | 20:47 | hằng ngày | AS109 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:00 | 20:12 | thứ sáu | NetJets | 3h 12m | Seattle Boeing Fld-King Co Int — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày | |
18:10 | 20:45 | thứ hai, chủ nhật | DL929 | Delta Air Lines | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:29 | thứ bảy | 8C3370 | Air Transport International | 3h 18m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:32 | thứ sáu | 8C3370 | Air Transport International | 3h 21m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:25 | thứ năm | 8C3370 | Air Transport International | 3h 14m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:35 | Thứ ba | 8C3370 | Air Transport International | 3h 24m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:22 | thứ bảy | 8C3370 | Air Transport International | 3h 11m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:37 | chủ nhật | 8C3370 | Air Transport International | 3h 26m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:48 | thứ hai | 8C3370 | Air Transport International | 3h 37m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:11 | 20:44 | Thứ ba | 8C3370 | Air Transport International | 3h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:15 | 20:54 | thứ năm | AS109 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:40 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AS109 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
18:45 | 21:20 | chủ nhật | AS109 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:30 | 22:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | DL1027 | Delta Air Lines | 3h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:35 | 22:09 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | DL781 | Delta Air Lines | 3h 34m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:40 | 22:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL655 | Delta Air Lines | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:40 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba | AS212 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:41 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | FX6011 | FedEx | 3h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:41 | 22:29 | Thứ ba | FX6011 | FedEx | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:41 | 21:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | FX6011 | FedEx | 3h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:41 | 22:03 | thứ hai | FX6011 | FedEx | 3h 22m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:45 | 22:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | DL546 | Delta Air Lines | 3h 44m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:45 | 22:24 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AS99 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:45 | 23:04 | thứ hai | AS99 | Alaska Horizon | 4h 19m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:45 | 22:20 | chủ nhật | AS212 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:50 | 22:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS99 | Alaska Horizon | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:54 | 22:42 | thứ sáu, chủ nhật | AS99 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:59 | 22:47 | Thứ ba, Thứ Tư | AS109 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:59 | 22:46 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AS99 | Alaska Horizon | 3h 47m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:59 | 22:49 | thứ bảy | AS99 | Alaska Horizon | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
19:59 | 22:47 | thứ bảy | DL655 | Delta Air Lines | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:01 | 22:13 | thứ năm | FX6011 | FedEx | 3h 12m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:05 | 22:54 | Thứ Tư | AS99 | Alaska Horizon | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:06 | 22:15 | thứ năm, thứ sáu | FX6011 | FedEx | 3h 9m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:10 | 23:00 | thứ năm | AS99 | Alaska Horizon | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:10 | 22:59 | thứ hai | AS99 | Alaska Horizon | 3h 49m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:15 | 22:54 | Thứ ba, thứ bảy | AS99 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:40 | 23:19 | thứ năm | AS143 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:40 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS143 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:45 | 23:20 | chủ nhật | AS143 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:55 | 23:43 | thứ bảy | AS99 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
20:55 | 23:34 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | AS143 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:12 | 23:44 | chủ nhật | AS145 | Alaska Horizon | 3h 32m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:35 | 00:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL657 | Delta Air Lines | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:35 | 00:14 | chủ nhật | DL459 | Delta Air Lines | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:40 | 00:19 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL459 | Delta Air Lines | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:45 | 00:35 | hằng ngày | AS137 | Alaska Horizon | 3h 50m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:45 | 00:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS135 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:45 | 00:18 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS107 | Alaska Horizon | 3h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:45 | 00:21 | thứ hai | DL415 | Delta Air Lines | 3h 36m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
21:55 | 00:34 | thứ bảy | AS135 | Alaska Horizon | 3h 39m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:15 | 00:48 | thứ hai | AS105 | Alaska Horizon | 3h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:35 | 01:10 | thứ sáu, thứ bảy | AS107 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:45 | 01:30 | hằng ngày | AS107 | Alaska Horizon | 3h 45m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:45 | 01:20 | hằng ngày | AS107 | Alaska Horizon | 3h 35m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:45 | 03:48 | thứ sáu | AS107 | Alaska Horizon | 6h 3m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
22:45 | 01:18 | thứ hai | AS225 | Alaska Horizon | 3h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:45 | 02:18 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS135 | Alaska Horizon | 3h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:55 | 02:37 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 42m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:55 | 02:41 | thứ hai, chủ nhật | AS111 | Alaska Horizon | 3h 46m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:55 | 02:43 | thứ hai | AS63 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:59 | 01:47 | chủ nhật | AS7095 | Alaska Horizon | 2h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:59 | 02:47 | thứ hai, Thứ Tư | AS7095 | Alaska Horizon | 3h 48m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |
23:59 | 02:32 | thứ hai | AS7093 | Alaska Horizon | 3h 33m | Seattle/Tacoma Sea/Tac — Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage | Chọn ngày |